Bản dịch của từ Fundi trong tiếng Việt

Fundi

Noun [U/C]

Fundi (Noun)

fˈʌndi
fˈʌndi
01

(nam phi, zimbabwe) bậc thầy về một kỹ năng cụ thể; một chuyên gia.

(south africa, zimbabwe) a master of a particular skill; an expert.

Ví dụ

She is a fundi in community development projects.

Cô ấy là một fundi trong các dự án phát triển cộng đồng.

The fundi provided valuable insights into education initiatives.

Người fundi cung cấp cái nhìn quý giá về các sáng kiến giáo dục.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundi

Không có idiom phù hợp