Bản dịch của từ Fundi trong tiếng Việt
Fundi
Noun [U/C]
Fundi (Noun)
fˈʌndi
fˈʌndi
Ví dụ
She is a fundi in community development projects.
Cô ấy là một fundi trong các dự án phát triển cộng đồng.
The fundi provided valuable insights into education initiatives.
Người fundi cung cấp cái nhìn quý giá về các sáng kiến giáo dục.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fundi
Không có idiom phù hợp