Bản dịch của từ Funds trong tiếng Việt
Funds

Funds (Noun)
Số nhiều của quỹ.
Plural of fund.
The charity raised significant funds for homeless families in 2022.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp được nhiều quỹ cho các gia đình vô gia cư vào năm 2022.
Many organizations do not receive enough funds for their social projects.
Nhiều tổ chức không nhận đủ quỹ cho các dự án xã hội của họ.
How can we increase funds for community development initiatives?
Làm thế nào chúng ta có thể tăng quỹ cho các sáng kiến phát triển cộng đồng?
Dạng danh từ của Funds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fund | Funds |
Họ từ
Từ "funds" chỉ các khoản tiền được tích lũy hoặc phân bổ cho một mục đích cụ thể, như đầu tư, dự án hoặc hoạt động kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "funds" cũng có thể chỉ đơn giản là tiền. Cả hai biến thể có sự tương đồng trong nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm /ʌ/ hơn.
Từ "funds" xuất phát từ tiếng Latinh "fundus", có nghĩa là "đất" hoặc "tài sản". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nguồn tài chính chủ yếu từ bất động sản hoặc tài sản vật chất. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ nguồn lực tài chính nào, như tiền hoặc tài sản, được sử dụng cho một mục đích cụ thể. Ngày nay, "funds" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư để diễn tả các quỹ mà cá nhân hoặc tổ chức tích lũy hoặc đầu tư cho các hoạt động khác nhau.
Từ "funds" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến lĩnh vực tài chính và kinh tế, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong bối cảnh mô tả nguồn tài chính cho các dự án hoặc hoạt động, như trong các bài luận hoặc báo cáo. "Funds" cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc gây quỹ, đầu tư, và ngân sách, nhấn mạnh vai trò quan trọng của vốn trong quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



