Bản dịch của từ Furbish trong tiếng Việt

Furbish

Verb

Furbish (Verb)

fˈɝbɪʃ
fˈɝɹbɪʃ
01

Mang lại một cái nhìn mới mẻ cho (thứ gì đó cũ kỹ hoặc tồi tàn); đổi mới.

Give a fresh look to (something old or shabby); renovate.

Ví dụ

The community center was furbished to attract more visitors.

Trung tâm cộng đồng đã được trang trí lại để thu hút thêm khách tham quan.

Volunteers furbished the playground with new equipment for the children.

Những tình nguyện viên đã trang trí lại sân chơi với thiết bị mới cho trẻ em.

The charity organization furbished the shelter to provide better living conditions.

Tổ chức từ thiện đã trang trí lại nơi cư trú để cung cấp điều kiện sống tốt hơn.

Dạng động từ của Furbish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Furbish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Furbished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Furbished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Furbishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Furbishing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Furbish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furbish

Không có idiom phù hợp