Bản dịch của từ Furbish trong tiếng Việt
Furbish
Furbish (Verb)
The community center was furbished to attract more visitors.
Trung tâm cộng đồng đã được trang trí lại để thu hút thêm khách tham quan.
Volunteers furbished the playground with new equipment for the children.
Những tình nguyện viên đã trang trí lại sân chơi với thiết bị mới cho trẻ em.
The charity organization furbished the shelter to provide better living conditions.
Tổ chức từ thiện đã trang trí lại nơi cư trú để cung cấp điều kiện sống tốt hơn.
Dạng động từ của Furbish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Furbish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furbished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furbished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furbishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furbishing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Furbish cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "furbish" có nghĩa là làm cho sạch sẽ, sáng bóng hoặc cải thiện trạng thái của một vật gì đó. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh bảo trì, làm mới đồ vật như nội thất hoặc thiết bị. Không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ ở từ này; cả hai đều sử dụng "furbish" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc chuyên ngành hơn.
Từ "furbish" xuất phát từ tiếng Latin "furbire," có nghĩa là "làm bóng" hoặc "làm sáng." Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và thường chỉ hoạt động làm sạch, đánh bóng hoặc làm mới một vật phẩm nào đó. Ý nghĩa của "furbish" vẫn giữ lại cái gốc liên quan đến việc cải thiện vẻ bề ngoài, cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại.
Từ "furbish" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening, Speaking và Writing hơn so với phần Reading. Trong bối cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và trang trí, biểu thị hành động cải thiện, làm mới, hoặc đánh bóng một vật phẩm. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống như thiết kế nội thất, phục hồi đồ cổ, hoặc chuẩn bị cho các sự kiện đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp