Bản dịch của từ Furbish trong tiếng Việt
Furbish
Verb
Furbish (Verb)
fˈɝbɪʃ
fˈɝɹbɪʃ
Ví dụ
The community center was furbished to attract more visitors.
Trung tâm cộng đồng đã được trang trí lại để thu hút thêm khách tham quan.
Volunteers furbished the playground with new equipment for the children.
Những tình nguyện viên đã trang trí lại sân chơi với thiết bị mới cho trẻ em.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Furbish
Không có idiom phù hợp