Bản dịch của từ Furcula trong tiếng Việt

Furcula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furcula (Noun)

fˈɝɹkjələ
fˈɝɹkjələ
01

Phần phụ chia đôi ở cuối bụng có dạng đuôi lò xo để côn trùng nhảy qua.

The forked appendage at the end of the abdomen in a springtail by which the insect jumps.

Ví dụ

The furcula helps springtails jump high during social interactions.

Furcula giúp côn trùng nhảy cao trong các tương tác xã hội.

Springtails do not use their furcula when moving slowly.

Côn trùng không sử dụng furcula khi di chuyển chậm.

Does the furcula affect how springtails socialize with each other?

Furcula có ảnh hưởng đến cách côn trùng giao tiếp với nhau không?

02

Xương đòn của một con chim.

The wishbone of a bird.

Ví dụ

The furcula helps birds like eagles to fly efficiently.

Furcula giúp những con chim như đại bàng bay hiệu quả.

The furcula is not visible in all bird species.

Furcula không hiển thị ở tất cả các loài chim.

What role does the furcula play in bird anatomy?

Furcula đóng vai trò gì trong giải phẫu của chim?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/furcula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furcula

Không có idiom phù hợp