Bản dịch của từ Springtail trong tiếng Việt
Springtail

Springtail (Noun)
Một loài côn trùng không cánh nguyên thủy nhỏ có cơ quan giống như lò xo dưới bụng giúp nó có thể nhảy lên khi bị quấy rầy. bọ đuôi bật có nhiều trong đất và lá rụng.
A minute primitive wingless insect which has a springlike organ under the abdomen that enables it to leap when disturbed springtails are abundant in the soil and leaf litter.
Springtails are tiny insects found in soil and leaf litter.
Springtails là những loài côn trùng nhỏ được tìm thấy trong đất và rơm lá.
Some people may mistake springtails for fleas due to their size.
Một số người có thể nhầm springtails với bọ chét vì kích thước của chúng.
Are springtails harmful to humans if found in homes?
Springtails có gây hại cho con người nếu được tìm thấy trong nhà không?
Springtail, trong tiếng Việt gọi là "bọ nhảy", là một nhóm côn trùng nhỏ thuộc lớp Collembola. Chúng có đặc điểm nổi bật bởi khả năng nhảy cao nhờ cấu trúc "furcula" nằm dưới bụng. Springtails thường sống trong đất, dưới lá mục, và môi trường ẩm ướt, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy hữu cơ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, phát âm hay nghĩa.
Từ "springtail" xuất phát từ tiếng Latinh, cụ thể là "spring" (nhảy) và "tail" (đuôi), tương ứng với khả năng nhảy cao của loài động vật này nhờ vào cấu trúc đặc biệt ở đuôi. Springtail thuộc lớp Collembola, có nguồn gốc từ khoảng 400 triệu năm trước. Sự phát triển của nó phản ánh một trong những chiến lược sinh tồn trong môi trường sống ẩm ướt. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với đặc điểm sinh học đặc trưng và vai trò sinh thái của chúng.
Từ "springtail" (Coleoptera) xuất hiện ở mức độ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khả năng xuất hiện của thuật ngữ này trong các bài kiểm tra chủ yếu liên quan đến các môn sinh học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "springtail" thường được sử dụng để mô tả các loại côn trùng nhỏ sống trong đất hoặc môi trường ẩm ướt, thường xuất hiện trong nghiên cứu sinh thái hoặc thảo luận về chuỗi thức ăn.