Bản dịch của từ Springtail trong tiếng Việt

Springtail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Springtail (Noun)

spɹˈɪŋteɪl
spɹˈɪŋteɪl
01

Một loài côn trùng không cánh nguyên thủy nhỏ có cơ quan giống như lò xo dưới bụng giúp nó có thể nhảy lên khi bị quấy rầy. bọ đuôi bật có nhiều trong đất và lá rụng.

A minute primitive wingless insect which has a springlike organ under the abdomen that enables it to leap when disturbed springtails are abundant in the soil and leaf litter.

Ví dụ

Springtails are tiny insects found in soil and leaf litter.

Springtails là những loài côn trùng nhỏ được tìm thấy trong đất và rơm lá.

Some people may mistake springtails for fleas due to their size.

Một số người có thể nhầm springtails với bọ chét vì kích thước của chúng.

Are springtails harmful to humans if found in homes?

Springtails có gây hại cho con người nếu được tìm thấy trong nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/springtail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Springtail

Không có idiom phù hợp