Bản dịch của từ Furious trong tiếng Việt

Furious

Adjective

Furious (Adjective)

fjˈʊɹiəs
fjˈʊɹiəs
01

Vô cùng tức giận.

Extremely angry.

Ví dụ

The furious protesters demanded justice for the victim.

Những người biểu tình tức giận đòi công bằng cho nạn nhân.

She was furious when she found out about the corruption scandal.

Cô ấy tức giận khi phát hiện ra về vụ bê bối tham nhũng.

02

Đầy giận dữ hoặc năng lượng; bạo lực hoặc mãnh liệt.

Full of anger or energy; violent or intense.

Ví dụ

The furious protests against the government turned violent quickly.

Các cuộc biểu tình dữ dội chống chính phủ trở nên bạo lực nhanh chóng.

She was furious when she found out about the corruption scandal.

Cô ấy tức giận khi phát hiện ra về vụ scandal tham nhũng.

Kết hợp từ của Furious (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely furious

Tuyệt vọng

She was absolutely furious when her social media account got hacked.

Cô ấy đã tức giận tuyệt đối khi tài khoản mạng xã hội của cô bị hack.

Reportedly furious

Được cho là tức giận

She was reportedly furious about the social media rumors.

Cô ấy được cho là tức giận về tin đồn trên mạng xã hội.

Still furious

Vẫn tức giận

She is still furious about the social media rumors.

Cô ấy vẫn tức giận về những tin đồn trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furious

Không có idiom phù hợp