Bản dịch của từ Furious trong tiếng Việt
Furious
Furious (Adjective)
The furious protesters demanded justice for the victim.
Những người biểu tình tức giận đòi công bằng cho nạn nhân.
She was furious when she found out about the corruption scandal.
Cô ấy tức giận khi phát hiện ra về vụ bê bối tham nhũng.
The furious protests against the government turned violent quickly.
Các cuộc biểu tình dữ dội chống chính phủ trở nên bạo lực nhanh chóng.
She was furious when she found out about the corruption scandal.
Cô ấy tức giận khi phát hiện ra về vụ scandal tham nhũng.
Kết hợp từ của Furious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely furious Tuyệt vọng | She was absolutely furious when her social media account got hacked. Cô ấy đã tức giận tuyệt đối khi tài khoản mạng xã hội của cô bị hack. |
Reportedly furious Được cho là tức giận | She was reportedly furious about the social media rumors. Cô ấy được cho là tức giận về tin đồn trên mạng xã hội. |
Still furious Vẫn tức giận | She is still furious about the social media rumors. Cô ấy vẫn tức giận về những tin đồn trên mạng xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp