Bản dịch của từ Furrowed trong tiếng Việt
Furrowed

Furrowed (Adjective)
Có rãnh hoặc nếp nhăn trên bề mặt.
Having grooves or wrinkles on the surface.
Her furrowed brow showed her concern about social inequality.
Cái trán nhăn của cô ấy thể hiện sự lo lắng về bất bình đẳng xã hội.
His furrowed face did not reflect happiness at the party.
Gương mặt nhăn nheo của anh ấy không phản ánh sự hạnh phúc tại bữa tiệc.
Is her furrowed expression a sign of stress in social situations?
Biểu cảm nhăn nheo của cô ấy có phải là dấu hiệu căng thẳng trong tình huống xã hội không?
Furrowed (Verb)
The farmer furrowed the field for better crop growth this season.
Người nông dân đã cày xới cánh đồng để cây trồng phát triển tốt hơn.
She did not furrow the ground before planting the flowers.
Cô ấy không cày xới mặt đất trước khi trồng hoa.
Did the community furrow the park for the new garden project?
Cộng đồng có cày xới công viên cho dự án vườn mới không?
Dạng động từ của Furrowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Furrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furrowing |
Họ từ
Từ "furrowed" là tính từ, mô tả trạng thái có những đường khía sâu hoặc nếp gấp, thường liên quan đến bề mặt da hoặc đất. Trong tiếng Anh, "furrowed" thường được sử dụng để chỉ vẻ ngoài của khuôn mặt, đặc biệt là những nếp nhăn do tuổi tác hoặc lo âu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Tính từ "furrowed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "furrow", xuất phát từ từ cổ Anglo-Saxon "furh", có nghĩa là "khe hở" hay "vết rãnh". Từ gốc này được liên kết với động từ "furrow", ám chỉ những đường rãnh được tạo ra khi cày đất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "furrowed" thường được sử dụng để mô tả các nếp nhăn trên trán hoặc mặt, phản ánh sự căng thẳng hoặc tuổi tác, cho thấy mối liên hệ giữa hình thức vật lý và cảm xúc con người.
Từ "furrowed" là một tính từ được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài viết mô tả đặc điểm ngoại hình hoặc biểu cảm của con người, đặc biệt liên quan đến cái nhìn nghiêm nghị hoặc khi suy tư. Từ này cũng có thể gặp trong văn học, nơi mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, thể hiện sự căng thẳng hoặc lo lắng qua các nếp nhăn trên trán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp