Bản dịch của từ Furthermore trong tiếng Việt
Furthermore

Furthermore (Adverb)
Hơn nữa, ngoài ra, quan trọng hơn là.
Furthermore, additionally, more importantly.
Furthermore, social media platforms allow users to connect with friends.
Hơn nữa, các nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng kết nối với bạn bè.
Additionally, social networks play a crucial role in promoting social causes.
Ngoài ra, mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các hoạt động xã hội.
More importantly, social interactions help build strong community bonds.
Quan trọng hơn, các tương tác xã hội giúp xây dựng mối liên kết cộng đồng bền chặt.
Furthermore, the journalist emphasized the importance of fact-checking in reporting.
Hơn nữa, nhà báo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra thực tế trong việc đưa tin.
Additionally, the TV anchor highlighted the upcoming weather forecast.
Ngoài ra, người dẫn chương trình truyền hình còn nêu bật dự báo thời tiết sắp tới.
Ngoài ra; ngoài ra (dùng để đưa ra một quan điểm mới trong một cuộc tranh luận)
In addition; besides (used to introduce a fresh consideration in an argument)
Furthermore, social media plays a significant role in modern communication.
Hơn nữa, truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiện đại.
She enjoys volunteering at the local shelter. Furthermore, she helps with fundraising.
Cô ấy thích làm tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương. Hơn nữa, cô ấy giúp đỡ với việc gây quỹ.
The event was a success. Furthermore, it raised awareness about mental health.
Sự kiện đã thành công. Hơn nữa, nó đã nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng trạng từ của Furthermore (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Furthermore Hơn nữa | - | - |
Từ "furthermore" là một liên từ trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc làm rõ một điểm đã được trình bày trước đó. Từ này mang nghĩa là "hơn nữa", "thêm vào đó". Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "furthermore" được sử dụng một cách giống nhau với ý nghĩa tương đương. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có xu hướng thay thế bằng "moreover" trong một số ngữ cảnh trang trọng. "Furthermore" thường được sử dụng trong văn viết chính thức, như trong các bài luận hoặc báo cáo.
Từ "furthermore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với sự kết hợp của hai thành tố: "further" (từ có gốc từ tiếng Đức cổ "furth", nghĩa là "xa hơn") và "more" (đến từ tiếng Anh cổ "ma" và tiếng Đức cổ "mari"). Cấu trúc này nhấn mạnh sự tiếp nối trong lập luận. Kể từ thế kỷ 17, "furthermore" đã trở thành một liên từ để bổ sung thông tin, phản ánh rõ nét vai trò quan trọng của nó trong diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và logic trong văn bản học thuật.
Từ "furthermore" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nhằm mở rộng ý kiến hoặc bổ sung thông tin. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong văn bản học thuật, thể hiện tính liên kết và mạch lạc trong lập luận. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như nghiên cứu, báo cáo hoặc thảo luận, nơi cần nhấn mạnh thông tin bổ sung để củng cố luận điểm chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



