Bản dịch của từ Future research trong tiếng Việt

Future research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Future research (Noun)

fjˈutʃɚ ɹˈisɝtʃ
fjˈutʃɚ ɹˈisɝtʃ
01

Một loại nghiên cứu nhằm khám phá khả năng, lý thuyết hoặc khái niệm có thể được phát triển hoặc sử dụng trong tương lai.

A type of research aimed at exploring possibilities, theories, or concepts that may be developed or utilized in the future.

Ví dụ

Future research will focus on social media's impact on mental health.

Nghiên cứu trong tương lai sẽ tập trung vào tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

Future research does not ignore the role of community support systems.

Nghiên cứu trong tương lai không bỏ qua vai trò của hệ thống hỗ trợ cộng đồng.

What areas will future research explore in social behavior changes?

Các lĩnh vực nào sẽ được nghiên cứu trong tương lai về thay đổi hành vi xã hội?

02

Các hoạt động nghiên cứu tập trung vào việc dự đoán xu hướng, nhu cầu hoặc phát triển trong các lĩnh vực khác nhau.

Research activities that focus on anticipating trends, needs, or developments in various fields.

Ví dụ

Future research will explore social media's impact on mental health.

Nghiên cứu trong tương lai sẽ khám phá tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

Future research does not always guarantee accurate predictions about societal changes.

Nghiên cứu trong tương lai không phải lúc nào cũng đảm bảo dự đoán chính xác về sự thay đổi xã hội.

What topics will future research cover in the field of social sciences?

Các chủ đề nào sẽ được nghiên cứu trong tương lai trong lĩnh vực khoa học xã hội?

03

Các nghiên cứu lập kế hoạch cho những hệ quả và ứng dụng của kiến thức hiện tại trong các kịch bản tương lai.

Studies that plan for implications and applications of current knowledge in prospective scenarios.

Ví dụ

Future research will explore social media's impact on mental health.

Nghiên cứu tương lai sẽ khám phá tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

Future research does not focus solely on economic factors in society.

Nghiên cứu tương lai không chỉ tập trung vào các yếu tố kinh tế trong xã hội.

Will future research address the challenges of urbanization in cities?

Nghiên cứu tương lai có đề cập đến những thách thức của đô thị hóa ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/future research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Future research

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.