Bản dịch của từ Fyi trong tiếng Việt

Fyi

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fyi (Noun)

fˈaɪ
fˈaɪ
01

Một tin nhắn bằng văn bản có chứa thông tin.

A written message containing information.

Ví dụ

She sent an FYI about the upcoming social event.

Cô ấy đã gửi một FYI về sự kiện xã hội sắp tới.

I received an FYI regarding the change in social media policy.

Tôi đã nhận được một FYI liên quan đến sự thay đổi trong chính sách truyền thông xã hội.

The FYI included details about the charity fundraiser.

FYI bao gồm thông tin chi tiết về hoạt động gây quỹ từ thiện.

Fyi (Adverb)

fˈaɪ
fˈaɪ
01

Được sử dụng ở cuối tin nhắn bằng văn bản để cung cấp thêm thông tin.

Used at the end of a written message to give additional information.

Ví dụ

I'll be there at 3 pm, FYI.

Tôi sẽ đến đó lúc 3 giờ chiều, FYI.

FYI, the event starts at 7 pm sharp.

FYI, sự kiện bắt đầu đúng 7 giờ tối.

She's not coming, FYI.

Cô ấy sẽ không đến, FYI.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fyi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fyi

Không có idiom phù hợp