Bản dịch của từ Fyi trong tiếng Việt
Fyi

Fyi (Noun)
Một tin nhắn bằng văn bản có chứa thông tin.
She sent an FYI about the upcoming social event.
Cô ấy đã gửi một FYI về sự kiện xã hội sắp tới.
I received an FYI regarding the change in social media policy.
Tôi đã nhận được một FYI liên quan đến sự thay đổi trong chính sách truyền thông xã hội.
The FYI included details about the charity fundraiser.
FYI bao gồm thông tin chi tiết về hoạt động gây quỹ từ thiện.
Fyi (Adverb)
Được sử dụng ở cuối tin nhắn bằng văn bản để cung cấp thêm thông tin.
Used at the end of a written message to give additional information.
I'll be there at 3 pm, FYI.
Tôi sẽ đến đó lúc 3 giờ chiều, FYI.
FYI, the event starts at 7 pm sharp.
FYI, sự kiện bắt đầu đúng 7 giờ tối.
She's not coming, FYI.
Cô ấy sẽ không đến, FYI.
"FYI" là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "for your information", thường được sử dụng trong giao tiếp phi chính thức để cung cấp thông tin cho người nhận mà không yêu cầu phản hồi. Trong tiếng Anh Mỹ, "FYI" phổ biến hơn trong môi trường điện tử như email hoặc tin nhắn, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn về mức độ. "FYI" không thay đổi về hình thức viết và phát âm giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "fyi" là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "for your information". Cụm từ này xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "for" tương đương với "pro" (cho) và "information" có nguồn gốc từ "informare", tức là "hình thành, cung cấp thông tin". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ cuối thế kỷ 20, trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp qua email và văn bản chính thức, phản ánh xu hướng trao đổi thông tin ngắn gọn và hiệu quả trong thế giới kỹ thuật số hiện đại.
Từ "fyi" (for your information) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao do tính chất không chính thức của nó. Trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống chuyên môn, "fyi" thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung hoặc nhấn mạnh sự chú ý đối với người nhận. Nó thường thấy trong email, thông báo nội bộ và các bài đăng trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp