Bản dịch của từ G-string trong tiếng Việt

G-string

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

G-string (Noun)

dʒˈistɹɪŋ
dʒˈistɹɪŋ
01

Một loại đồ lót dây bao gồm một sợi dây vải đi qua giữa mông và được gắn vào một dải quanh hông.

A type of thong underwear consisting of a string of fabric that passes between the buttocks and is attached to a band around the hips.

Ví dụ

Many women prefer g-strings for their comfort under tight clothing.

Nhiều phụ nữ thích g-string vì sự thoải mái dưới trang phục chật.

G-strings are not suitable for everyone in social settings.

G-string không phù hợp với tất cả mọi người trong các buổi xã hội.

Do you think g-strings are popular among young adults today?

Bạn có nghĩ rằng g-string phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/g-string/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with G-string

Không có idiom phù hợp