Bản dịch của từ Gaby trong tiếng Việt

Gaby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaby (Noun)

01

(anh, khu vực) người ngu ngốc, ngu ngốc; một người đơn giản; một tên ngốc.

Uk regional a stupid foolish person a simpleton a dunce.

Ví dụ

Many consider him a gaby for his silly social comments.

Nhiều người coi anh ta là một gaby vì những bình luận xã hội ngớ ngẩn.

She is not a gaby; she understands complex social issues well.

Cô ấy không phải là một gaby; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội phức tạp.

Is John really a gaby for his awkward social behavior?

Liệu John có thực sự là một gaby vì hành vi xã hội vụng về của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaby

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.