Bản dịch của từ Gaby trong tiếng Việt

Gaby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaby (Noun)

01

(anh, khu vực) người ngu ngốc, ngu ngốc; một người đơn giản; một tên ngốc.

Uk regional a stupid foolish person a simpleton a dunce.

Ví dụ

Many consider him a gaby for his silly social comments.

Nhiều người coi anh ta là một gaby vì những bình luận xã hội ngớ ngẩn.

She is not a gaby; she understands complex social issues well.

Cô ấy không phải là một gaby; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội phức tạp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaby/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.