Bản dịch của từ Gaby trong tiếng Việt
Gaby

Gaby (Noun)
Many consider him a gaby for his silly social comments.
Nhiều người coi anh ta là một gaby vì những bình luận xã hội ngớ ngẩn.
She is not a gaby; she understands complex social issues well.
Cô ấy không phải là một gaby; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội phức tạp.
Is John really a gaby for his awkward social behavior?
Liệu John có thực sự là một gaby vì hành vi xã hội vụng về của mình không?
"Gaby" là một tên riêng phổ biến, thường được sử dụng làm tên gọi cho cả nam và nữ. Trong tiếng Anh, "Gaby" có thể là viết tắt của các tên như Gabriel hoặc Gabrielle. Ở một số vùng, "Gaby" cũng được xem như một tên thân mật, thể hiện sự gần gũi. Tên này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết và cách phát âm, tuy nhiên, nó có thể mang những ý nghĩa văn hóa hoặc cá nhân khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "gaby" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một người con gái thướt tha, quyến rũ. Xuất phát từ tiếng Pháp "gai" mang nghĩa là tươi sáng, rực rỡ, từ này đã được Việt hóa và dần trở thành một thuật ngữ miêu tả vẻ đẹp. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa Pháp trong ngôn ngữ Việt Nam cũng như sự thay đổi trong cách đánh giá vẻ đẹp của phụ nữ.
Từ "gaby" không phải là một từ phổ biến trong văn cảnh học thuật hoặc trong kỳ thi IELTS. Trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này chủ yếu không xuất hiện, ngoại trừ trong ngữ cảnh nhất định như tên riêng hoặc khi mô tả thông tin cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, nó có thể được dùng như một biệt danh hoặc tên thân mật giữa bạn bè, nhưng không mang tính chất học thuật hay trang trọng.