Bản dịch của từ Dunce trong tiếng Việt
Dunce
Noun [U/C]

Dunce(Noun)
dˈʌns
ˈdəns
01
Về mặt lịch sử, đây là một thuật ngữ dùng để chỉ những người không có khả năng đạt được thành tựu trí tuệ.
Historically a term for a person incapable of intellectual achievement
Ví dụ
03
Một sinh viên lười biếng hoặc kém cỏi
A student who is lazy or incompetent
Ví dụ
