Bản dịch của từ Dunce trong tiếng Việt

Dunce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dunce (Noun)

dns
dns
01

Người học chậm; một người ngu ngốc.

A person who is slow at learning a stupid person.

Ví dụ

Many people called him a dunce for his poor social skills.

Nhiều người gọi anh ta là kẻ ngu ngốc vì kỹ năng xã hội kém.

She is not a dunce; she just needs more time to learn.

Cô ấy không phải là kẻ ngu ngốc; cô ấy chỉ cần thêm thời gian để học.

Why do some consider him a dunce in social situations?

Tại sao một số người coi anh ta là kẻ ngu ngốc trong các tình huống xã hội?

Dạng danh từ của Dunce (Noun)

SingularPlural

Dunce

Dunces

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dunce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dunce

Không có idiom phù hợp