Bản dịch của từ Dumb trong tiếng Việt
Dumb

Dumb (Adjective)
Ngu ngốc.
He made a dumb decision by investing all his money.
Anh ấy đã đưa ra một quyết định ngu ngốc bằng cách đầu tư toàn bộ tiền của mình.
She felt dumb after failing the simple math test.
Cô ấy cảm thấy ngu ngốc sau khi thất bại trong bài kiểm tra toán đơn giản.
The dumb mistake cost him his job.
Sai lầm ngu ngốc đã khiến anh ấy mất việc.
(của một người) không thể nói được, điển hình nhất là do bị điếc bẩm sinh.
Of a person unable to speak most typically because of congenital deafness.
The dumb child communicated through sign language.
Đứa trẻ câm giao tiếp qua ngôn ngữ ký hiệu.
The dumb community organized a silent charity event.
Cộng đồng câm tổ chức sự kiện từ thiện không lời nói.
She felt isolated in the dumb group due to miscommunication.
Cô ấy cảm thấy cô lập trong nhóm câm do hiểu lầm.
(của thiết bị đầu cuối máy tính) chỉ có thể truyền dữ liệu đến hoặc nhận dữ liệu từ máy tính; không có khả năng xử lý độc lập.
Of a computer terminal able only to transmit data to or receive data from a computer having no independent processing capability.
The dumb terminal simply displays information from the main computer.
Cây terminal ngu chỉ hiển thị thông tin từ máy tính chính.
She prefers a smart device over a dumb one for social media.
Cô ấy thích thiết bị thông minh hơn thiết bị ngu cho mạng xã hội.
The dumb interface limits interaction options on social platforms.
Giao diện ngu hạn chế tùy chọn tương tác trên các nền tảng xã hội.
The dumb terminal was connected to the main computer.
Bộ kết nối ngu ngốc được kết nối với máy tính chính.
She struggled with the dumb machine at the library.
Cô ấy gặp khó khăn với máy ngu ngốc tại thư viện.
Tạm thời không thể hoặc không muốn nói.
Temporarily unable or unwilling to speak.
After the accident, she was dumb with shock.
Sau tai nạn, cô ấy câm lặng với sự sốc.
His dumb expression revealed his confusion.
Biểu cảm câm lặng của anh ấy tiết lộ sự lúng túng.
The audience fell dumb at the unexpected announcement.
Khán giả im lặng trước thông báo bất ngờ.
Dạng tính từ của Dumb (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dumb Câm | Dumber Ngu ngốc | Dumbest Ngớ ngẩn nhất |
Kết hợp từ của Dumb (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deaf and dumb Điếc và câm | Many deaf and dumb individuals face social isolation in our community. Nhiều người điếc và câm phải đối mặt với sự cô lập xã hội. |
Dumb (Verb)
Đơn giản hóa hoặc giảm bớt nội dung mang tính trí tuệ của một thứ gì đó để có thể tiếp cận được với nhiều người hơn.
Simplify or reduce the intellectual content of something so as to make it accessible to a larger number of people.
She dumb downed the presentation for the diverse audience.
Cô ấy giảm bớt thông tin trong bài thuyết trình cho khán giả đa dạng.
He never dumbs down his writing, preferring complexity over simplicity.
Anh ấy không bao giờ giảm bớt thông tin trong viết của mình, ưa thích sự phức tạp hơn sự đơn giản.
Did they dumb down the report to reach a wider readership?
Họ đã giảm bớt thông tin trong báo cáo để đạt tới độc giả rộng lớn chưa?
She dumbly nodded during the IELTS speaking test.
Cô ấy gật đầu ngu ngơ trong bài thi nói IELTS.
He never dumbly followed the social norms in his writing.
Anh ấy không bao giờ mù quáng theo các quy tắc xã hội trong văn của mình.
Did they dumbly ignore the importance of social topics in their essays?
Họ có mù quáng bỏ qua tầm quan trọng của các chủ đề xã hội trong bài luận của họ không?
Họ từ
Từ "dumb" có nghĩa chung là "không nói được" hoặc "ngu ngốc". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc trí tuệ. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "dumb" chủ yếu mang nghĩa liên quan đến việc không có khả năng nói, mà không nhất thiết chỉ trích trí thông minh. Cách phát âm cũng giống nhau, nhưng cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "dumb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dumb", được mượn từ tiếng Đức cổ "dumb", có nghĩa là "câm". Gốc Latin của từ này là "mutus", cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự liên kết giữa trạng thái không thể nói và sự thiếu khả năng hiểu biết. Hiện nay, từ "dumb" không chỉ ám chỉ đến sự câm mà còn được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý tưởng thiếu thông minh.
Từ "dumb" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc khi miêu tả sự thiếu thông minh. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự ngu ngốc hoặc thiếu hiểu biết của một người nào đó. Tuy nhiên, trong văn phong chính thống, cần thận trọng khi sử dụng từ này do ý nghĩa tiêu cực có thể gây xúc phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp