Bản dịch của từ Gaffe trong tiếng Việt
Gaffe

Gaffe (Noun)
Hành động hoặc nhận xét vô ý gây bối rối cho người thực hiện; một sự nhầm lẫn.
An unintentional act or remark causing embarrassment to its originator; a blunder.
Her gaffe during the presentation made everyone uncomfortable.
Sai lầm của cô ấy trong buổi thuyết trình khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
The politician's gaffe on live TV became a viral sensation.
Sai lầm của chính trị gia trên truyền hình trực tiếp trở thành hiện tượng lan truyền.
Making a gaffe during a job interview can be detrimental.
Mắc sai lầm trong một cuộc phỏng vấn công việc có thể gây hậu quả.
Họ từ
"Gaffe" là một danh từ chỉ một sai lầm hoặc sự lỡ lời đáng tiếc thường xảy ra trong giao tiếp xã hội hoặc chính trị, dẫn đến cảm giác không thoải mái hoặc xấu hổ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, "gaffe" thường liên quan nhiều hơn đến các sự cố trong bối cảnh chính trị ở Mỹ, trong khi tại Anh, nó có thể được sử dụng cho cả những tình huống xã hội thông thường.
Từ "gaffe" xuất phát từ tiếng Pháp, cụ thể là "gaffer", nghĩa là "để mắc lỗi". Căn nguyên Latin của nó có thể bắt nguồn từ "gafara", đề cập đến sự vấp ngã hoặc nhầm lẫn. Trong lịch sử, "gaffe" đã được sử dụng để chỉ những hành động hoặc phát ngôn không thích hợp, đặc biệt trong bối cảnh xã hội. Mối liên hệ với nghĩa hiện tại phản ánh sự thiếu khéo léo trong giao tiếp và hành động của con người trong các tình huống nghiêm trọng hoặc công khai.
Từ "gaffe" ít khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc truyền thông để ám chỉ một lỗi lầm hoặc phát ngôn không thích hợp. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "gaffe" thường xuất hiện khi nói về các sự cố gây cười trong cộng đồng, chẳng hạn như các phát ngôn sai lầm của người nổi tiếng hoặc trong các buổi phỏng vấn chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp