Bản dịch của từ Gaining the respect trong tiếng Việt
Gaining the respect
Gaining the respect (Verb)
Maria is gaining the respect of her peers through hard work.
Maria đang giành được sự tôn trọng của bạn bè bằng sự chăm chỉ.
They are not gaining the respect of the community with their actions.
Họ không đang giành được sự tôn trọng của cộng đồng với hành động của mình.
Is John gaining the respect of his colleagues at work?
Liệu John có đang giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp không?
Gaining the respect of peers is essential for successful teamwork.
Giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp là rất quan trọng cho sự hợp tác.
She is not gaining the respect she deserves in this project.
Cô ấy không giành được sự tôn trọng mà cô ấy xứng đáng trong dự án này.
Are you gaining the respect of your classmates this semester?
Bạn có đang giành được sự tôn trọng của các bạn học trong học kỳ này không?
Để giành được sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ của ai đó.
To win someone’s esteem or admiration.
Many leaders are gaining the respect of their communities through service.
Nhiều nhà lãnh đạo đang giành được sự tôn trọng của cộng đồng họ thông qua phục vụ.
Not everyone is gaining the respect of their peers at school.
Không phải ai cũng đang giành được sự tôn trọng của bạn bè ở trường.
Are you gaining the respect of your colleagues in the workplace?
Bạn có đang giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp trong nơi làm việc không?