Bản dịch của từ Gainsharing trong tiếng Việt
Gainsharing
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Gainsharing (Noun)
Một kế hoạch khuyến khích trong đó nhân viên hoặc khách hàng nhận được lợi ích trực tiếp nhờ các biện pháp tiết kiệm chi phí mà họ khởi xướng hoặc tham gia.
An incentive plan in which employees or customers receive benefits directly as a result of costsaving measures that they initiate or participate in.
The company implemented gainsharing to motivate employees for cost-saving ideas.
Công ty đã thực hiện kế hoạch chia sẻ lợi nhuận để khuyến khích nhân viên.
Many employees did not understand the gainsharing program's benefits last year.
Nhiều nhân viên không hiểu lợi ích của chương trình chia sẻ lợi nhuận năm ngoái.
How does gainsharing improve employee motivation in social programs?
Chương trình chia sẻ lợi nhuận cải thiện động lực của nhân viên như thế nào?
Gainsharing là một thuật ngữ trong lĩnh vực quản lý nguồn nhân lực, chỉ một hệ thống chia sẻ lợi ích giữa doanh nghiệp và nhân viên, nhằm khuyến khích hiệu suất làm việc cao hơn. Trong mô hình này, khi công ty đạt được mục tiêu tài chính hoặc tăng năng suất, một phần lợi nhuận sẽ được phân phối cho nhân viên. Gainsharing thường được sử dụng trong môi trường sản xuất và dịch vụ. Thông qua việc này, tổ chức có thể gia tăng sự gắn kết và động lực làm việc của nhân viên.
Từ "gainsharing" có nguồn gốc từ hai yếu tố chính: "gain" và "sharing". "Gain" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gān", có nghĩa là lợi nhuận hoặc thu lợi, trong khi "sharing" xuất phát từ “scearian” trong tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là phân chia hoặc chia sẻ. Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ những năm 1980, khi nó được áp dụng trong môi trường doanh nghiệp như một phương thức khuyến khích sự hợp tác giữa nhân viên và công ty. Ngày nay, "gainsharing" đề cập đến các chương trình chia sẻ lợi nhuận nhằm nâng cao hiệu suất làm việc và thỏa mãn của người lao động.
Khái niệm "gainsharing" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh kinh tế và quản trị doanh nghiệp. Trong các tình huống khác, từ này thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về động lực lao động, chính sách phân chia lợi nhuận trong tổ chức, và các phương pháp nâng cao hiệu suất làm việc. Việc sử dụng "gainsharing" nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và chia sẻ thành công giữa các thành viên trong một tổ chức.