Bản dịch của từ Gaiter trong tiếng Việt
Gaiter

Gaiter (Noun)
She wore gaiters to protect her legs during the hiking trip.
Cô ấy mặc bao chân để bảo vệ chân của mình trong chuyến leo núi.
He didn't like the gaiters because they were uncomfortable and bulky.
Anh ấy không thích bao chân vì chúng không thoải mái và to lớn.
Did you remember to pack your gaiters for the outdoor adventure?
Bạn có nhớ mang theo bao chân cho cuộc phiêu lưu ngoại ô không?
Gaiter là một từ tiếng Anh chỉ đồ bảo vệ ống chân thường làm bằng vải hoặc cao su, được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời như leo núi hoặc đi bộ đường dài để ngăn nước, bụi bẩn và đá vào trong giày. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "gaiters" để chỉ cả loại đồ bảo vệ này và các phiên bản lịch sử, như gaiter quân đội, nhưng nghĩa chung vẫn tương đương.
Từ "gaiter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gaitière", có nghĩa là "một loại trang phục bảo vệ chân". Latin "galea" cũng liên quan đến hình thức bảo vệ, mang tính chất che chắn. Lịch sử từ này gắn liền với việc sử dụng trong quân đội và hoạt động thể thao, nhằm bảo vệ người dùng khỏi bụi bẩn và nước. Hiện nay, "gaiter" chỉ về các sản phẩm bảo vệ mắt cá chân, phản ánh chức năng bảo vệ ban đầu của chúng.
Từ "gaiter" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, vì nó thuộc lĩnh vực thời trang và thiết bị thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, "gaiter" thường được sử dụng để chỉ loại trang phục bảo vệ chân, thường thấy trong các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài hoặc leo núi. Từ này có thể xuất hiện trong các báo cáo kỹ thuật hoặc bài viết chuyên ngành về thời trang và bảo hộ lao động, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp