Bản dịch của từ Gaiter trong tiếng Việt

Gaiter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaiter (Noun)

ˈɡeɪ.tɚ
ˈɡeɪ.tɚ
01

Lớp phủ bảo vệ bằng vải hoặc da cho mắt cá chân và cẳng chân.

A protective covering of cloth or leather for the ankle and lower leg.

Ví dụ

She wore gaiters to protect her legs during the hiking trip.

Cô ấy mặc bao chân để bảo vệ chân của mình trong chuyến leo núi.

He didn't like the gaiters because they were uncomfortable and bulky.

Anh ấy không thích bao chân vì chúng không thoải mái và to lớn.

Did you remember to pack your gaiters for the outdoor adventure?

Bạn có nhớ mang theo bao chân cho cuộc phiêu lưu ngoại ô không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaiter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaiter

Không có idiom phù hợp