Bản dịch của từ Gallerist trong tiếng Việt
Gallerist

Gallerist (Noun)
Người sở hữu một phòng trưng bày nghệ thuật hoặc người trưng bày và quảng bá tác phẩm của các nghệ sĩ trong các phòng trưng bày và các địa điểm khác nhằm thu hút người mua tiềm năng.
A person who owns an art gallery or who exhibits and promotes artists work in galleries and other venues in order to attract potential buyers.
The gallerist showcased the new art collection in her gallery.
Người chủ gallery trưng bày bộ sưu tập nghệ thuật mới trong gallery của mình.
Not every gallerist succeeds in attracting buyers for the artwork.
Không phải tất cả các chủ gallery đều thành công trong việc thu hút người mua cho tác phẩm nghệ thuật.
Did the gallerist invite any potential buyers to the art exhibition?
Người chủ gallery đã mời bất kỳ người mua tiềm năng nào đến triển lãm nghệ thuật chưa?
Gallerist (tiếng Anh: gallerist) là thuật ngữ dùng để chỉ người quản lý, điều hành hoặc sở hữu một phòng trưng bày nghệ thuật. Họ có trách nhiệm giới thiệu, quảng bá và bán tác phẩm của các nghệ sĩ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, âm điệu có thể khác nhau một chút, phản ánh sự đa dạng trong phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "gallerist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "galleria", có nghĩa là "hành lang" hoặc "phòng trưng bày". Thuật ngữ này đã được phát triển trong tiếng Pháp như "galerie", chỉ không gian trưng bày nghệ thuật. Khái niệm "gallerist" xuất hiện đầu thế kỷ 20, chỉ những người điều hành và quản lý các phòng trưng bày nghệ thuật. Hiện nay, từ này được dùng rộng rãi để chỉ những cá nhân có vai trò quan trọng trong việc giới thiệu và thúc đẩy các tác phẩm nghệ thuật, phản ánh sự phát triển của thị trường nghệ thuật hiện đại.
Từ "gallerist" thường ít xuất hiện trong bối cảnh các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, nói, đọc và viết. Điều này có thể do tính đặc thù của nó liên quan đến nghệ thuật. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật đương đại, quản lý không gian triển lãm, hoặc các sự kiện nghệ thuật, nơi mà vai trò của người quản lý phòng trưng bày được nhấn mạnh.