Bản dịch của từ Galvanoscope trong tiếng Việt
Galvanoscope

Galvanoscope (Noun)
Một điện kế hoạt động bằng cách đo độ lệch của kim trong từ trường do dòng điện gây ra.
A galvanometer that works by measuring the deflection of a needle in the magnetic field induced by the electric current.
The galvanoscope showed a strong current during the community's energy project.
Galvanoscope cho thấy dòng điện mạnh trong dự án năng lượng của cộng đồng.
The galvanoscope did not work well in the crowded social event.
Galvanoscope không hoạt động tốt trong sự kiện xã hội đông đúc.
How does the galvanoscope measure current in social experiments?
Galvanoscope đo dòng điện trong các thí nghiệm xã hội như thế nào?
Galvanoscope là một thiết bị điện dùng để phát hiện dòng điện trong các mạch điện, qua đó đo lường sự biến động của dòng điện tại các thời điểm khác nhau. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên tắc từ trường mà dòng điện tạo ra, thường sử dụng kim chỉ thị để hiển thị kết quả. Trong khi thuật ngữ "galvanoscope" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "galvanoscope" xuất phát từ tiếng Latin "galvano-", có nguồn gốc từ tên của nhà khoa học Ý Luigi Galvani, người đã nghiên cứu về điện sinh học. Hệ thống "skopein" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "nhìn" hoặc "kiểm tra". Galvanoscope, do đó, có nghĩa là thiết bị dùng để phát hiện điện năng. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các thiết bị đo điện tích, phản ánh sự tiến hóa của công nghệ trong lĩnh vực điện.
"Galvanoscope" là một từ chuyên ngành không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, do vậy tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và điện, liên quan đến thiết bị đo dòng điện. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu kỹ thuật, thường trong các ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích các thí nghiệm liên quan đến điện và từ trường.