Bản dịch của từ Gambling game trong tiếng Việt
Gambling game

Gambling game (Noun)
Many people enjoy the gambling game during social gatherings and parties.
Nhiều người thích trò chơi cờ bạc trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone appreciates the gambling game at family events.
Không phải ai cũng thích trò chơi cờ bạc trong các sự kiện gia đình.
Is the gambling game popular among young adults in your community?
Trò chơi cờ bạc có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?
Trò chơi cờ bạc (gambling game) đề cập đến các hoạt động mà người tham gia đặt cược tài sản, thường là tiền bạc, với hy vọng giành được phần thưởng lớn hơn thông qua sự may rủi hoặc kỹ năng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong thuật ngữ sử dụng. Ví dụ, "poker" hay "slot machine" được sử dụng phổ biến trong cả hai phương ngữ, nhưng cách thể hiện và ngữ cảnh có thể khác nhau. Trò chơi cờ bạc thường bị quản lý chặt chẽ bởi pháp luật ở nhiều quốc gia.
Từ "gambling" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gamen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gama", nghĩa là "trò chơi". Cấu trúc từ này liên quan đến khái niệm của sự mạo hiểm và may rủi, thể hiện bản chất không chắc chắn trong các trò chơi cược. Ngoài ra, thuật ngữ "game" trong "gambling game" phản ánh hoạt động giải trí, trong khi "gambling" nhấn mạnh yếu tố đầu tư, đánh cược. Sự kết hợp này cho thấy tính chất phức tạp của các hoạt động dựa trên sự cạnh tranh và rủi ro tài chính.
Từ "gambling game" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, thường liên quan đến chủ đề giải trí và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chủ đề cờ bạc, kinh tế, và tác động xã hội của các trò chơi cờ bạc. "Gambling game" có thể có ý nghĩa tiêu cực liên quan đến nguy cơ nghiện và tổn thất tài chính, do đó thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp