Bản dịch của từ Gambling game trong tiếng Việt

Gambling game

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gambling game (Noun)

ɡˈæmbəlɨŋ ɡˈeɪm
ɡˈæmbəlɨŋ ɡˈeɪm
01

Một hoạt động được đặc trưng bởi sự cân bằng giữa thắng và thua, được điều chỉnh bởi sự kết hợp giữa kỹ năng và may mắn.

An activity characterized by a balance between winning and losing that is governed by a mixture of skill and luck.

Ví dụ

Many people enjoy the gambling game during social gatherings and parties.

Nhiều người thích trò chơi cờ bạc trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Not everyone appreciates the gambling game at family events.

Không phải ai cũng thích trò chơi cờ bạc trong các sự kiện gia đình.

Is the gambling game popular among young adults in your community?

Trò chơi cờ bạc có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gambling game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gambling game

Không có idiom phù hợp