Bản dịch của từ Gamine trong tiếng Việt

Gamine

AdjectiveNoun [U/C]

Gamine (Adjective)

gˈæmin
gˈæmin
01

(của một cô gái) nam tính hấp dẫn.

(of a girl) attractively boyish.

Ví dụ

She has a gamine charm that captivates everyone around her.

Cô ấy có một vẻ đẹp gamine khiến mọi người xung quanh mê mẩn.

The actress portrayed a gamine character in the movie, winning hearts.

Nữ diễn viên thể hiện một nhân vật gamine trong bộ phim, chiếm trọn trái tim.

Her short hair and freckles gave her a gamine look.

Kiểu tóc ngắn và nốt ruồi trên mặt tạo nên vẻ ngoại hình gamine cho cô ấy.

Gamine (Noun)

gˈæmin
gˈæmin
01

Một cô gái có vẻ ngoài tinh nghịch, nam tính.

A girl with a mischievous, boyish charm.

Ví dụ

The gamine at the party entertained everyone with her playful antics.

Cô bé gamine tại bữa tiệc đã làm vui cả nhà bằng những trò đùa vui nhộn của mình.

Her gamine personality made her popular among her classmates.

Tính cách gamine của cô ấy khiến cô trở nên phổ biến trong số bạn cùng lớp.

The gamine's short hair and carefree attitude set her apart.

Kiểu tóc ngắn và thái độ vô tư của cô bé gamine làm cô ấy nổi bật.

02

Một nữ nhím đường phố.

A female street urchin.

Ví dụ

The gamine begged for food on the streets.

Cô bé gamine ăn xin thức ăn trên đường phố.

The novel's protagonist was a gamine with a tough life.

Nhân vật chính của tiểu thuyết là một cô bé gamine với cuộc sống khó khăn.

The documentary shed light on the struggles of gamines in society.

Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về cuộc chiến của những cô bé gamine trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gamine

Không có idiom phù hợp