Bản dịch của từ Gamine trong tiếng Việt

Gamine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gamine (Adjective)

gˈæmin
gˈæmin
01

(của một cô gái) nam tính hấp dẫn.

(of a girl) attractively boyish.

Ví dụ

She has a gamine charm that captivates everyone around her.

Cô ấy có một vẻ đẹp gamine khiến mọi người xung quanh mê mẩn.

The actress portrayed a gamine character in the movie, winning hearts.

Nữ diễn viên thể hiện một nhân vật gamine trong bộ phim, chiếm trọn trái tim.

Her short hair and freckles gave her a gamine look.

Kiểu tóc ngắn và nốt ruồi trên mặt tạo nên vẻ ngoại hình gamine cho cô ấy.

Gamine (Noun)