Bản dịch của từ Gamine trong tiếng Việt
Gamine
Gamine (Adjective)
(của một cô gái) nam tính hấp dẫn.
(of a girl) attractively boyish.
She has a gamine charm that captivates everyone around her.
Cô ấy có một vẻ đẹp gamine khiến mọi người xung quanh mê mẩn.
The actress portrayed a gamine character in the movie, winning hearts.
Nữ diễn viên thể hiện một nhân vật gamine trong bộ phim, chiếm trọn trái tim.
Gamine (Noun)
The gamine at the party entertained everyone with her playful antics.
Cô bé gamine tại bữa tiệc đã làm vui cả nhà bằng những trò đùa vui nhộn của mình.
Her gamine personality made her popular among her classmates.
Tính cách gamine của cô ấy khiến cô trở nên phổ biến trong số bạn cùng lớp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp