Bản dịch của từ Gammadion trong tiếng Việt
Gammadion

Gammadion (Noun)
Một chữ vạn (cũng đầy đủ hơn là "chữ thập gammadion", "chữ thập gammadion"). ngoài ra: một hình bao gồm bốn gamma hy lạp viết hoa được đặt đối lưng nhau sao cho tạo thành một cây thánh giá hy lạp trống rỗng.
A swastika also more fully cross gammadion gammadion cross also a figure composed of four capital greek gammas placed back to back in such a way as to form a voided greek cross.
The gammadion symbol has a long history in various cultures.
Biểu tượng gammadion có một lịch sử dài trong các văn hóa khác nhau.
Some people may find the gammadion offensive due to its resemblance to a swastika.
Một số người có thể thấy biểu tượng gammadion xúc phạm vì giống hình chữ thập cổ.
Is the gammadion still used in any modern social contexts?
Liệu biểu tượng gammadion có còn được sử dụng trong bất kỳ ngữ cảnh xã hội hiện đại nào không?
Gammadion (hay còn gọi là "Cross of Saint Brigid" hoặc "Brigid's Cross") là một ký hiệu trang trí có hình dạng chữ thập, thường được tạo thành từ bốn thanh chéo, tượng trưng cho nhiều khía cạnh như sự bình yên, bảo vệ và sự kết nối. Trong bối cảnh văn hóa Celtic, nó thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và nghệ thuật dân gian. Gammadion không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng biểu tượng của nó có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy vào vùng miền và truyền thống văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp