Bản dịch của từ Ganciclovir trong tiếng Việt

Ganciclovir

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ganciclovir (Noun)

ɡˌænskəlˈɑvɚ
ɡˌænskəlˈɑvɚ
01

(dược học) thuốc kháng vi-rút c₉h₁₃n₅o₄ liên quan đến acyclovir và được sử dụng đặc biệt để điều trị hoặc ngăn ngừa viêm võng mạc do cytomegalovirus ở những người bị suy giảm miễn dịch.

Pharmacology an antiviral medication c₉h₁₃n₅o₄ related to acyclovir and used especially to treat or prevent cytomegalovirus retinitis in immunocompromised individuals.

Ví dụ

Ganciclovir is essential for treating cytomegalovirus in HIV patients.

Ganciclovir rất cần thiết để điều trị cytomegalovirus ở bệnh nhân HIV.

Ganciclovir is not effective against all viral infections in the community.

Ganciclovir không hiệu quả với tất cả các bệnh nhiễm virus trong cộng đồng.

Is ganciclovir available for patients with weakened immune systems?

Ganciclovir có sẵn cho bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ganciclovir/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ganciclovir

Không có idiom phù hợp