Bản dịch của từ Ganciclovir trong tiếng Việt
Ganciclovir

Ganciclovir (Noun)
(dược học) thuốc kháng vi-rút c₉h₁₃n₅o₄ liên quan đến acyclovir và được sử dụng đặc biệt để điều trị hoặc ngăn ngừa viêm võng mạc do cytomegalovirus ở những người bị suy giảm miễn dịch.
Pharmacology an antiviral medication c₉h₁₃n₅o₄ related to acyclovir and used especially to treat or prevent cytomegalovirus retinitis in immunocompromised individuals.
Ganciclovir is essential for treating cytomegalovirus in HIV patients.
Ganciclovir rất cần thiết để điều trị cytomegalovirus ở bệnh nhân HIV.
Ganciclovir is not effective against all viral infections in the community.
Ganciclovir không hiệu quả với tất cả các bệnh nhiễm virus trong cộng đồng.
Is ganciclovir available for patients with weakened immune systems?
Ganciclovir có sẵn cho bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu không?
Ganciclovir là một loại thuốc kháng virus, thuộc nhóm nucleoside, được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm herpes virus, đặc biệt là cytomegalovirus (CMV) ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu. Ganciclovir có thể được sử dụng dưới dạng viên nén, tiêm tĩnh mạch, hoặc gel tra mắt. Việc sử dụng ganciclovir cần được theo dõi cẩn thận do có nguy cơ gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm ức chế tủy xương.
Ganciclovir là một hợp chất kháng virus có nguồn gốc từ từ gốc Latin "ganc-" không rõ ràng, kết hợp với "ciclovir" từ "cito-" (tế bào) và "vir" (virus). Ganciclovir được phát triển vào thập niên 1980 như một thuốc điều trị cho virus cytomegalovirus (CMV), thường gặp ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Tính chất ức chế sự phát triển của virus đã đảm bảo cho ganciclovir trở thành một trong những phương pháp điều trị hữu hiệu trong y học hiện đại.
Ganciclovir là một từ chuyên ngành dược phẩm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến điều trị virus, đặc biệt là virus cytomegalovirus (CMV). Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của ganciclovir tương đối thấp, chủ yếu trong các đoạn văn nghiên cứu y học hoặc bài viết chuyên ngành. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống y tế, báo cáo nghiên cứu, hoặc khi thảo luận về các lựa chọn điều trị virus.