Bản dịch của từ Garden apartment trong tiếng Việt
Garden apartment

Garden apartment (Noun)
The new garden apartment on Maple Street has three bedrooms and a garden.
Căn hộ vườn mới trên đường Maple có ba phòng ngủ và một khu vườn.
My friend does not live in a garden apartment; she prefers townhouses.
Bạn tôi không sống trong căn hộ vườn; cô ấy thích nhà phố.
Is the garden apartment near Central Park available for rent this month?
Căn hộ vườn gần công viên Central có cho thuê trong tháng này không?
Căn hộ vườn (garden apartment) là một loại hình nhà ở thường nằm ở tầng trệt hoặc gần mặt đất và có không gian ngoài trời riêng biệt, thường là một khu vườn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường sử dụng thuật ngữ “ground floor flat.” Cách phát âm cũng có sự khác biệt, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Căn hộ vườn thường được ưa chuộng bởi sự thuận tiện và không gian xanh mà nó mang lại.
Thuật ngữ "garden apartment" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "garden" (vườn) và "apartment" (căn hộ). Từ "garden" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gardin", xuất phát từ gốc Latin "hortus", nghĩa là khu vườn. "Apartment" lại từ tiếng Pháp "appartement", có nguồn gốc từ Latin "partire", nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia. Sự kết hợp này phản ánh mô hình sống, nơi không gian sống thường đi kèm với khu vực xanh, tạo sự cân bằng giữa cuộc sống đô thị và môi trường thiên nhiên.
Cụm từ "garden apartment" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến mô tả nhà ở hoặc các tình huống bất động sản. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ căn hộ có không gian xanh hoặc sân vườn cá nhân, thường thấy trong các quảng cáo bất động sản hoặc thảo luận về môi trường sống. Sự kết hợp giữa không gian sống và thiên nhiên làm cho terme này thu hút người tiêu dùng tìm kiếm không gian sống thoải mái và gần gũi với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp