Bản dịch của từ Garden apartment trong tiếng Việt

Garden apartment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garden apartment (Noun)

gˈɑɹdn əpˈɑɹtmnt
gˈɑɹdn əpˈɑɹtmnt
01

Một loại căn hộ trong một khối nhà khép kín, thường có lối vào, sân vườn riêng và thường có tầng hầm hoặc hầm.

A type of apartment in a block of selfcontained units typically with its own entrance garden and often a basement or cellar.

Ví dụ

The new garden apartment on Maple Street has three bedrooms and a garden.

Căn hộ vườn mới trên đường Maple có ba phòng ngủ và một khu vườn.

My friend does not live in a garden apartment; she prefers townhouses.

Bạn tôi không sống trong căn hộ vườn; cô ấy thích nhà phố.

Is the garden apartment near Central Park available for rent this month?

Căn hộ vườn gần công viên Central có cho thuê trong tháng này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Garden apartment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garden apartment

Không có idiom phù hợp