Bản dịch của từ Garden apartment trong tiếng Việt
Garden apartment
Noun [U/C]
Garden apartment (Noun)
gˈɑɹdn əpˈɑɹtmnt
gˈɑɹdn əpˈɑɹtmnt
Ví dụ
The new garden apartment on Maple Street has three bedrooms and a garden.
Căn hộ vườn mới trên đường Maple có ba phòng ngủ và một khu vườn.
My friend does not live in a garden apartment; she prefers townhouses.
Bạn tôi không sống trong căn hộ vườn; cô ấy thích nhà phố.
Is the garden apartment near Central Park available for rent this month?
Căn hộ vườn gần công viên Central có cho thuê trong tháng này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Garden apartment
Không có idiom phù hợp