Bản dịch của từ Cellar trong tiếng Việt

Cellar

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cellar (Noun)

sˈɛlɚ
sˈɛləɹ
01

Căn phòng nằm dưới mặt đất trong một ngôi nhà, thường dùng để chứa rượu hoặc than.

A room below ground level in a house, often used for storing wine or coal.

Ví dụ

The cellar in John's house stores his collection of vintage wines.

Hầm rượu trong nhà của John lưu trữ bộ sưu tập rượu cổ điển của anh ấy.

During the winter, the cellar is filled with bags of coal.

Vào mùa đông, hầm chứa đầy những bao than.

The neighbors often gather in the cellar for wine tastings.

Hàng xóm thường tụ tập trong hầm để nếm thử rượu.

Dạng danh từ của Cellar (Noun)

SingularPlural

Cellar

Cellars

Kết hợp từ của Cellar (Noun)

CollocationVí dụ

Vaulted cellar

Hầm lớn

The vaulted cellar provided a cool retreat during the hot summer.

Kho chứa cung cấp một nơi trốn mát trong mùa hè nóng.

Deep cellar

Hầm sâu

The deep cellar provides a quiet place for ielts writing practice.

Tầng hầm sâu cung cấp một nơi yên tĩnh để luyện viết ielts.

Disused cellar

Hầm không sử dụng

The disused cellar was a perfect study spot for students.

Phòng ngục không sử dụng là nơi học tập hoàn hảo cho sinh viên.

Beer cellar

Hầm rượu bia

The beer cellar is a popular spot for social gatherings.

Phòng chứa bia là nơi phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội.

Dark cellar

Hầm tối

The dark cellar was damp and musty.

Phòng hầm tối om và ẩm mốc.

Cellar (Verb)

sˈɛlɚ
sˈɛləɹ
01

Cất giữ (rượu) trong hầm.

Store (wine) in a cellar.

Ví dụ

Many families cellar homemade wine for special occasions.

Nhiều gia đình cất rượu tự làm cho những dịp đặc biệt.

She decided to cellar the expensive wine for her anniversary party.

Cô quyết định cất loại rượu đắt tiền cho bữa tiệc kỷ niệm của mình.

They cellar rare wines in their basement to preserve their quality.

Họ cất những loại rượu quý hiếm dưới tầng hầm để bảo quản chất lượng của chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cellar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellar

Không có idiom phù hợp