Bản dịch của từ Gardenia trong tiếng Việt

Gardenia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gardenia (Noun)

gɑɹdˈinjə
gɑɹdˈinjə
01

Cây hoặc bụi cây có khí hậu ấm áp, có hoa lớn màu trắng hoặc vàng có mùi thơm.

A tree or shrub of warm climates with large fragrant white or yellow flowers.

Ví dụ

Gardenias are popular flowers for weddings.

Hoa cưới phổ biến là hoa kim ngân.

Not many people know the significance of gardenias in different cultures.

Không nhiều người biết về ý nghĩa của hoa kim ngân trong các nền văn hóa khác nhau.

Are gardenias commonly used in social events like graduation ceremonies?

Hoa kim ngân thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội như lễ tốt nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gardenia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gardenia

Không có idiom phù hợp