Bản dịch của từ Garlanding trong tiếng Việt
Garlanding

Garlanding (Noun)
Một vòng hoa hoặc lá, đội trên đầu hoặc treo để trang trí.
A wreath of flowers or leaves worn on the head or hung as a decoration.
She wore a garlanding of roses at the wedding ceremony.
Cô ấy đội một vòng hoa hồng trong lễ cưới.
They did not use garlanding for the birthday party decorations.
Họ không sử dụng vòng hoa cho trang trí sinh nhật.
Is garlanding common in traditional Vietnamese festivals?
Có phải vòng hoa là phổ biến trong các lễ hội truyền thống Việt Nam không?
Garlanding (Verb)
They are garlanding the stage for the community festival this weekend.
Họ đang trang trí sân khấu cho lễ hội cộng đồng cuối tuần này.
She is not garlanding the event with flowers this year.
Năm nay, cô ấy không trang trí sự kiện bằng hoa.
Are they garlanding the winners at the award ceremony tomorrow?
Họ có trang trí vòng hoa cho người thắng giải vào ngày mai không?
Họ từ
Garlanding (tiếng Việt: trang trí bằng vòng hoa) được hiểu là hoạt động trang trí hoặc làm đẹp bằng cách sử dụng các loại vòng hoa hoặc dây hoa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lễ hội, nghi lễ tôn giáo hoặc các sự kiện trang trọng. Trong tiếng Anh, "garlanding" có thể không có sự phân biệt về mặt ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong khi Anh-Mỹ thường nhấn mạnh vào các sự kiện xã hội, Anh-Anh lại có thể liên hệ nhiều hơn đến các nghi lễ truyền thống.
Từ "garlanding" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "garlander", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "garlandia", có nghĩa là "vòng hoa". Trong văn hóa cổ đại, vòng hoa thường được dùng để trang trí cho người chiến thắng trong các cuộc thi hoặc lễ hội, tượng trưng cho vinh quang và sự tôn kính. Ngày nay, "garlanding" mang nghĩa là treo hoặc trang trí vòng hoa, thể hiện sự tôn vinh và trang trọng trong những dịp đặc biệt. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự liên tục trong biểu tượng của vinh quang và sự trang nghiêm.
Từ "garlanding" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến bối cảnh trang trí hoặc nghi lễ, chẳng hạn như trang trí hoa cho các sự kiện hoặc lễ hội. Trong tiếng Anh thông dụng, "garlanding" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động trang trí bằng các dải hoa hoặc lá, thể hiện sự tôn vinh hay kỷ niệm.