Bản dịch của từ Garlanding trong tiếng Việt

Garlanding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garlanding (Noun)

ɡˈɑɹləndɨŋ
ɡˈɑɹləndɨŋ
01

Một vòng hoa hoặc lá, đội trên đầu hoặc treo để trang trí.

A wreath of flowers or leaves worn on the head or hung as a decoration.

Ví dụ

She wore a garlanding of roses at the wedding ceremony.

Cô ấy đội một vòng hoa hồng trong lễ cưới.

They did not use garlanding for the birthday party decorations.

Họ không sử dụng vòng hoa cho trang trí sinh nhật.

Is garlanding common in traditional Vietnamese festivals?

Có phải vòng hoa là phổ biến trong các lễ hội truyền thống Việt Nam không?

Garlanding (Verb)

ɡˈɑɹləndɨŋ
ɡˈɑɹləndɨŋ
01

Tô điểm hoặc đội vương miện bằng vòng hoa.

Adorn or crown with a garland.

Ví dụ

They are garlanding the stage for the community festival this weekend.

Họ đang trang trí sân khấu cho lễ hội cộng đồng cuối tuần này.

She is not garlanding the event with flowers this year.

Năm nay, cô ấy không trang trí sự kiện bằng hoa.

Are they garlanding the winners at the award ceremony tomorrow?

Họ có trang trí vòng hoa cho người thắng giải vào ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garlanding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garlanding

Không có idiom phù hợp