Bản dịch của từ Garmented trong tiếng Việt
Garmented

Garmented (Verb)
Cung cấp cho (ai đó) một bộ quần áo cụ thể.
Provide someone with a particular set of clothes.
The charity garmented homeless people during the winter in New York.
Tổ chức từ thiện đã cung cấp quần áo cho người vô gia cư ở New York.
They did not garment the children for the school event.
Họ đã không cung cấp quần áo cho trẻ em trong sự kiện trường học.
Did the organization garment the refugees last summer in Texas?
Tổ chức đã cung cấp quần áo cho người tị nạn vào mùa hè năm ngoái ở Texas chưa?
Garmented (Adjective)
The garmented dancers performed beautifully at the cultural festival last year.
Những vũ công được mặc trang phục biểu diễn rất đẹp tại lễ hội văn hóa năm ngoái.
The garmented guests did not enjoy the casual party atmosphere.
Những khách mời được mặc trang phục không thích bầu không khí tiệc tùng thoải mái.
Are the garmented attendees following the dress code for the gala?
Có phải những người tham dự được mặc trang phục đang tuân theo quy định trang phục cho buổi tiệc không?
Họ từ
Từ "garmented" là dạng quá khứ phân từ của động từ "garment", biểu thị trạng thái được mặc áo quần hoặc bao bọc trong trang phục. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc nghệ thuật để mô tả quá trình hoặc trạng thái được khoác lên lường vật, thể hiện khả năng thể hiện nhân cách và văn hóa qua cách ăn mặc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "garmented" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "garmented" có nguồn gốc từ tiếng Latin "garmentum", có nghĩa là "mảnh vải" hoặc "hàng may mặc". Thuật ngữ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, chỉ về trạng thái được mặc đồ. "Garmented" diễn tả việc được bao phủ bởi hay được trang bị quần áo, phản ánh sự kết nối của nó với truyền thống mặc đồ trong xã hội. Sự phát triển của từ này đã thể hiện vai trò quan trọng của trang phục trong việc xác định bản sắc và địa vị xã hội.
Từ "garmented" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và cụ thể của nó. Trong phần Nghe và Nói, tần suất xuất hiện cũng không cao, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang hoặc ngành công nghiệp may mặc. Từ này thường được áp dụng trong văn bản mô tả trang phục hoặc quá trình sản xuất, mang tính chất trang trọng và mang lại cảm giác lịch sự hơn khi đề cập đến việc mặc đồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp