Bản dịch của từ Garmented trong tiếng Việt

Garmented

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garmented (Verb)

ɡɑɹmˈɛntɨd
ɡɑɹmˈɛntɨd
01

Cung cấp cho (ai đó) một bộ quần áo cụ thể.

Provide someone with a particular set of clothes.

Ví dụ

The charity garmented homeless people during the winter in New York.

Tổ chức từ thiện đã cung cấp quần áo cho người vô gia cư ở New York.

They did not garment the children for the school event.

Họ đã không cung cấp quần áo cho trẻ em trong sự kiện trường học.

Did the organization garment the refugees last summer in Texas?

Tổ chức đã cung cấp quần áo cho người tị nạn vào mùa hè năm ngoái ở Texas chưa?

Garmented (Adjective)

ɡɑɹmˈɛntɨd
ɡɑɹmˈɛntɨd
01

Mặc một loại quần áo cụ thể.

Dressed in a specific type of clothing.

Ví dụ

The garmented dancers performed beautifully at the cultural festival last year.

Những vũ công được mặc trang phục biểu diễn rất đẹp tại lễ hội văn hóa năm ngoái.

The garmented guests did not enjoy the casual party atmosphere.

Những khách mời được mặc trang phục không thích bầu không khí tiệc tùng thoải mái.

Are the garmented attendees following the dress code for the gala?

Có phải những người tham dự được mặc trang phục đang tuân theo quy định trang phục cho buổi tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garmented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garmented

Không có idiom phù hợp