Bản dịch của từ Garner trong tiếng Việt
Garner

Garner (Noun)
Một vựa lúa.
A granary.
The town built a new garner to store the crops.
Thị trấn xây dựng một kho chứa để lưu trữ lúa gạo.
The community shared the harvest from the garner equally.
Cộng đồng chia sẻ mùa vụ từ kho chứa một cách công bằng.
The garner was filled with wheat and maize for winter.
Kho chứa được lấp đầy lúa mì và ngô để dành mùa đông.
Dạng danh từ của Garner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garner | Garners |
Garner (Verb)
Thu thập hoặc thu thập (cái gì đó, đặc biệt là thông tin hoặc phê duyệt)
Gather or collect something especially information or approval.
She garnered support for the charity event.
Cô ấy thu thập sự ủng hộ cho sự kiện từ thiện.
The organization garnered over 100 volunteers for the project.
Tổ chức đã thu thập hơn 100 tình nguyện viên cho dự án.
The campaign garnered attention from the local community.
Chiến dịch đã thu hút sự chú ý từ cộng đồng địa phương.
Dạng động từ của Garner (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garner |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Garnered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Garnered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Garners |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Garnering |
Họ từ
Từ "garner" có nghĩa là thu thập hoặc tích lũy một cái gì đó, thường là thông tin, kinh nghiệm hoặc sự công nhận. Trong tiếng Anh, “garner” được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Dù phát âm có thể khác biệt nhẹ, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong hai biến thể vẫn tương đồng.
Từ "garner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "granarium", có nghĩa là "kho thóc", từ "granum" nghĩa là "hạt" hay "ngũ cốc". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ với hình thức "garner". Lịch sử phát triển của từ cho thấy nó ban đầu chỉ liên quan đến việc thu thập và lưu trữ ngũ cốc, nhưng hiện nay, "garner" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc thu thập và tích lũy thông tin, kiến thức hoặc tài nguyên, phản ánh ý nghĩa về việc tích lũy và bảo quản những giá trị quý giá.
Từ "garner" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người viết và nói thường áp dụng các từ vựng phong phú để diễn đạt ý tưởng một cách sâu sắc. Trong các ngữ cảnh thông thường, từ này thường được dùng để mô tả việc tích lũy, thu thập hoặc nhận được cảm xúc, sự chú ý hay thành công, thường trong các bối cảnh như học thuật, chính trị hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp