Bản dịch của từ Garnered trong tiếng Việt
Garnered

Garnered (Verb)
Thu thập hoặc thu thập (cái gì đó, đặc biệt là thông tin hoặc phê duyệt)
Gather or collect something especially information or approval.
The campaign garnered support from over 1,000 local residents in 2023.
Chiến dịch đã thu hút sự ủng hộ từ hơn 1.000 cư dân địa phương vào năm 2023.
The project did not garner enough approval from the community leaders.
Dự án không thu hút đủ sự chấp thuận từ các nhà lãnh đạo cộng đồng.
Did the charity event garner significant donations this year?
Sự kiện từ thiện có thu hút được nhiều khoản quyên góp trong năm nay không?
Dạng động từ của Garnered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garner |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Garnered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Garnered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Garners |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Garnering |
Họ từ
Từ "garnered" là động từ quá khứ phân từ của "garner", mang ý nghĩa thu thập, tích lũy hoặc nhận được gì đó qua nỗ lực hoặc sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và có cùng nghĩa. Tuy nhiên, "garner" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc thể hiện sự công nhận, chẳng hạn như "garner support" (thu hút sự ủng hộ). Sự khác biệt giữa cách phát âm không đáng kể, với nhấn mạnh nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "garnered" xuất phát từ động từ tiếng Latin "granare", có nghĩa là thu hoạch hạt. Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "gerner", có nghĩa là lưu trữ hoặc thu thập. Trong quá trình phát triển, "garnered" đã chuyển từ ý nghĩa vật lý về việc thu hoạch các sản phẩm nông nghiệp sang nghĩa ẩn dụ, biểu thị việc thu thập hoặc tích lũy thông tin, thành tựu, hoặc tài sản. Sự chuyển nghĩa này phản ánh việc “thu hoạch” tri thức và kinh nghiệm trong bối cảnh hiện đại.
Từ "garnered" thường xuất hiện trong các bài viết và luận văn academic, thể hiện sự thu thập hoặc tích lũy thông tin, ý kiến hoặc tài liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng chủ yếu trong phần Writing và Reading, với tần suất thấp hơn trong Speaking và Listening do tính chất trang trọng của nó. Ngoài ra, “garnered” cũng thường thấy trong các ngữ cảnh báo chí hoặc nghiên cứu, ví dụ như trong báo cáo hoặc phân tích dữ liệu, khi mô tả quá trình thu thập thành quả hoặc kết quả từ một nghiên cứu nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp