Bản dịch của từ Garroter trong tiếng Việt
Garroter

Garroter (Noun)
Người giết hoặc cố gắng giết ai đó bằng cách bóp cổ, đặc biệt là sát thủ được thuê.
A person who kills or tries to kill someone by strangulation especially as a hired assassin.
The garroter was arrested after killing two men in 2022.
Kẻ siết cổ đã bị bắt sau khi giết hai người vào năm 2022.
No garroter should be allowed to roam freely in society.
Không kẻ siết cổ nào nên được phép tự do trong xã hội.
Is the garroter still active in our neighborhood?
Kẻ siết cổ còn hoạt động trong khu phố của chúng ta không?
Garroter (Verb)
Giết hoặc cố gắng giết ai đó bằng cách siết cổ.
Kill or attempt to kill someone by strangulation.
The criminal attempted to garroter the victim in the dark alley.
Tên tội phạm đã cố gắng siết cổ nạn nhân trong ngõ tối.
They did not garroter anyone during the protest last week.
Họ không siết cổ ai trong cuộc biểu tình tuần trước.
Did the police find evidence of someone trying to garroter him?
Cảnh sát có tìm thấy bằng chứng ai đó đã cố siết cổ anh ta không?
Họ từ
Từ "garroter" chỉ một công cụ hoặc một người dùng công cụ này để siết cổ, thường nhằm mục đích sát hại hoặc làm tê liệt nạn nhân. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh hình sự hoặc văn học, mô tả hình thức giết người bí mật. Đặc điểm phát âm có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên. Tuy nhiên, sự phổ biến và mức độ sử dụng từ này có thể thay đổi phụ thuộc vào từng vùng văn hóa và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "garroter" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "garrot", diễn ra từ tiếng Tây Ban Nha "garrote", có nghĩa là "bó lại". Gốc Latin "garrire" hàm ý về việc siết chặt, gợi ý đến phương pháp siết cổ. Lịch sử của từ này liên quan đến việc hành hình bằng hình thức siết cổ, đặc biệt trong thời kỳ Trung cổ. Ngày nay, "garroter" được sử dụng để chỉ hành động siết cổ hay làm ngạt thở, chứng tỏ sự kết nối với phương thức bạo lực trong quá khứ.
Từ "garroter" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến bạo lực, hình sự hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả hành vi tội phạm. Trong IELTS, từ này có thể được liên kết với các chủ đề như tội phạm, an ninh hoặc phim ảnh. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong văn viết và nói hàng ngày, nơi mà các từ ngữ miêu tả hành vi bạo lực thường thay thế bằng các cụm từ phổ thông hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp