Bản dịch của từ Garroter trong tiếng Việt

Garroter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garroter (Noun)

ɡˈæɹətɚ
ɡˈæɹətɚ
01

Người giết hoặc cố gắng giết ai đó bằng cách bóp cổ, đặc biệt là sát thủ được thuê.

A person who kills or tries to kill someone by strangulation especially as a hired assassin.

Ví dụ

The garroter was arrested after killing two men in 2022.

Kẻ siết cổ đã bị bắt sau khi giết hai người vào năm 2022.

No garroter should be allowed to roam freely in society.

Không kẻ siết cổ nào nên được phép tự do trong xã hội.

Is the garroter still active in our neighborhood?

Kẻ siết cổ còn hoạt động trong khu phố của chúng ta không?

Garroter (Verb)

ɡˈæɹətɚ
ɡˈæɹətɚ
01

Giết hoặc cố gắng giết ai đó bằng cách siết cổ.

Kill or attempt to kill someone by strangulation.

Ví dụ

The criminal attempted to garroter the victim in the dark alley.

Tên tội phạm đã cố gắng siết cổ nạn nhân trong ngõ tối.

They did not garroter anyone during the protest last week.

Họ không siết cổ ai trong cuộc biểu tình tuần trước.

Did the police find evidence of someone trying to garroter him?

Cảnh sát có tìm thấy bằng chứng ai đó đã cố siết cổ anh ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garroter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garroter

Không có idiom phù hợp