Bản dịch của từ Gas pedal trong tiếng Việt
Gas pedal

Gas pedal (Noun)
The gas pedal controls the speed of my friend’s new car.
Bàn đạp ga điều khiển tốc độ của chiếc xe mới của bạn tôi.
The gas pedal does not respond well in older vehicles.
Bàn đạp ga không phản hồi tốt trong những chiếc xe cũ.
How does the gas pedal affect driving in different conditions?
Bàn đạp ga ảnh hưởng như thế nào đến việc lái xe trong các điều kiện khác nhau?
"Gas pedal" (hay còn gọi là "accelerator") là bộ phận trong xe hơi, thường nằm ở bên phải của bàn đạp, điều khiển lượng nhiên liệu cung cấp cho động cơ để tăng tốc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi người Anh thường sử dụng "accelerator". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ ngữ hơn là ý nghĩa, với "gas pedal" mang tính chất thực tiễn trong ngữ cảnh lái xe hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp