Bản dịch của từ Gas pedal trong tiếng Việt

Gas pedal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gas pedal (Noun)

ɡˈæs pˈɛdəl
ɡˈæs pˈɛdəl
01

Một thiết bị trên ô tô dùng để kiểm soát tốc độ bằng cách điều chỉnh lượng xăng vào động cơ.

A device in a vehicle used to control the speed by regulating the flow of gasoline to the engine.

Ví dụ

The gas pedal controls the speed of my friend’s new car.

Bàn đạp ga điều khiển tốc độ của chiếc xe mới của bạn tôi.

The gas pedal does not respond well in older vehicles.

Bàn đạp ga không phản hồi tốt trong những chiếc xe cũ.

How does the gas pedal affect driving in different conditions?

Bàn đạp ga ảnh hưởng như thế nào đến việc lái xe trong các điều kiện khác nhau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gas pedal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gas pedal

Không có idiom phù hợp