Bản dịch của từ Gasbag trong tiếng Việt

Gasbag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gasbag (Noun)

gˈæsbæg
gˈæsbæg
01

Bình chứa khí trong khinh khí cầu hoặc khí cầu.

The container holding the gas in a balloon or airship.

Ví dụ

The gasbag in the hot air balloon was filled with helium.

Túi khí trong khinh khí cầu được bơm đầy heli.

The gasbag does not leak any gas during the flight.

Túi khí không rò rỉ khí nào trong suốt chuyến bay.

Is the gasbag large enough for the upcoming festival ride?

Túi khí có đủ lớn cho chuyến đi lễ hội sắp tới không?

02

Một người nói quá nhiều về những điều tầm thường.

A person who talks excessively about trivial things.

Ví dụ

John is such a gasbag at social gatherings, always rambling on.

John thật sự là một người nói nhiều ở các buổi gặp mặt xã hội.

I don't want to listen to that gasbag during the party.

Tôi không muốn nghe người nói nhiều đó trong bữa tiệc.

Is Sarah a gasbag when she talks about her weekend plans?

Sarah có phải là người nói nhiều khi cô ấy nói về kế hoạch cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gasbag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gasbag

Không có idiom phù hợp