Bản dịch của từ Gasbag trong tiếng Việt
Gasbag

Gasbag (Noun)
The gasbag in the hot air balloon was filled with helium.
Túi khí trong khinh khí cầu được bơm đầy heli.
The gasbag does not leak any gas during the flight.
Túi khí không rò rỉ khí nào trong suốt chuyến bay.
Is the gasbag large enough for the upcoming festival ride?
Túi khí có đủ lớn cho chuyến đi lễ hội sắp tới không?
Một người nói quá nhiều về những điều tầm thường.
A person who talks excessively about trivial things.
John is such a gasbag at social gatherings, always rambling on.
John thật sự là một người nói nhiều ở các buổi gặp mặt xã hội.
I don't want to listen to that gasbag during the party.
Tôi không muốn nghe người nói nhiều đó trong bữa tiệc.
Is Sarah a gasbag when she talks about her weekend plans?
Sarah có phải là người nói nhiều khi cô ấy nói về kế hoạch cuối tuần không?
Họ từ
"Gasbag" là một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người nói nhiều, đặc biệt là về những chủ đề không quan trọng hoặc vô bổ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Về phát âm, cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn ở âm đầu. Sự khác biệt về cách dùng nằm ở mức độ chính thức của ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "gasbag" xuất phát từ hai thành phần, "gas" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khaos", nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng trống", và "bag" từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "túi" hoặc "hộp". Nguyên thủy, từ này mô tả một túi chứa khí, nhưng theo thời gian, nó đã chuyển sang nghĩa bóng để chỉ những người nói nhiều, thường là vô nghĩa và phô trương. Sự thay đổi này phản ánh một sự kết nối giữa bản chất trống rỗng và sự khoe khoang trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "gasbag" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ người nói nhiều, nhưng nội dung không có chiều sâu. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại không chính thức hoặc phê phán, nhằm chỉ trích những cá nhân lạm dụng lời nói mà không đóng góp thông tin nghiêm túc. Tính chất mỉa mai của từ này khiến nó trở thành một công cụ ngôn ngữ thú vị trong bình luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp