Bản dịch của từ Gaseous state trong tiếng Việt

Gaseous state

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaseous state (Noun)

gˈæsiəs steɪt
gˈæsiəs steɪt
01

Trạng thái của vật chất trong đó một chất tồn tại dưới dạng khí chứ không phải là chất rắn hoặc chất lỏng.

The state of matter in which a substance exists as a gas rather than a solid or liquid.

Ví dụ

In the gaseous state, air pollution affects many urban areas like Los Angeles.

Trong trạng thái khí, ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến nhiều khu vực đô thị như Los Angeles.

The gaseous state does not provide a solid solution for climate change.

Trạng thái khí không cung cấp giải pháp vững chắc cho biến đổi khí hậu.

Is the gaseous state more harmful than solid waste in cities?

Trạng thái khí có gây hại hơn chất thải rắn ở các thành phố không?

Gaseous state (Phrase)

gˈæsiəs steɪt
gˈæsiəs steɪt
01

Một cụm từ đề cập đến trạng thái vật lý của một chất là chất khí.

A phrase that refers to the physical state of a substance being a gas.

Ví dụ

In a gaseous state, carbon dioxide fills the room quickly.

Trong trạng thái khí, carbon dioxide lấp đầy căn phòng nhanh chóng.

Water is not always in a gaseous state during winter.

Nước không phải lúc nào cũng ở trạng thái khí vào mùa đông.

Is oxygen always in a gaseous state at room temperature?

Oxy có luôn ở trạng thái khí ở nhiệt độ phòng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaseous state/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaseous state

Không có idiom phù hợp