Bản dịch của từ Gaseous state trong tiếng Việt
Gaseous state

Gaseous state (Noun)
In the gaseous state, air pollution affects many urban areas like Los Angeles.
Trong trạng thái khí, ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến nhiều khu vực đô thị như Los Angeles.
The gaseous state does not provide a solid solution for climate change.
Trạng thái khí không cung cấp giải pháp vững chắc cho biến đổi khí hậu.
Is the gaseous state more harmful than solid waste in cities?
Trạng thái khí có gây hại hơn chất thải rắn ở các thành phố không?
Gaseous state (Phrase)
In a gaseous state, carbon dioxide fills the room quickly.
Trong trạng thái khí, carbon dioxide lấp đầy căn phòng nhanh chóng.
Water is not always in a gaseous state during winter.
Nước không phải lúc nào cũng ở trạng thái khí vào mùa đông.
Is oxygen always in a gaseous state at room temperature?
Oxy có luôn ở trạng thái khí ở nhiệt độ phòng không?
Trạng thái khí (gaseous state) là một trong ba trạng thái chính của vật chất, được đặc trưng bởi sự phân bố tự do và không có hình dạng cố định. Các phân tử trong trạng thái khí di chuyển tự do và thường có khoảng cách lớn giữa chúng, dẫn đến tính chất dễ nén và mở rộng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do đặc điểm phát âm của từng vùng.
Thuật ngữ "gaseous state" có nguồn gốc từ từ Latin "gas" được phát triển từ "chaos", thông qua ảnh hưởng của nhà hóa học Flemish Jan Baptist van Helmont vào thế kỷ 17. Trong ngữ cảnh hóa học, "gas" chỉ trạng thái của vật chất mà không có hình dạng cố định, dễ dàng nở ra để lấp đầy không gian. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh trạng thái không thể đoán trước và không ổn định của các phân tử trong trạng thái khí, phù hợp với sự miêu tả hiện tại về tính chất và hành vi của chúng trong vật lý và hóa học.
Cụm từ "gaseous state" thường được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong IELTS Listening và Reading, thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên. Tần suất xuất hiện của nó trung bình, thường gặp trong các ngữ cảnh thảo luận về tính chất của các chất, chuyển đổi giữa các trạng thái vật chất, và ứng dụng trong nhiệt động lực học. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu khoa học và các ngành liên quan đến hóa học, vật lý, mô tả trạng thái của vật chất dưới dạng khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp