Bản dịch của từ Gash trong tiếng Việt
Gash

Gash (Noun)
Âm hộ của phụ nữ.
A womans vulva.
She felt uncomfortable discussing her gash in the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về 'gash' trong bài kiểm tra nói IELTS.
It's inappropriate to mention a woman's gash in academic writing.
Việc đề cập đến 'gash' của một phụ nữ trong văn học là không thích hợp.
Did the IELTS examiner ask any questions related to the term 'gash'?
Người chấm thi IELTS đã hỏi câu hỏi nào liên quan đến thuật ngữ 'gash' không?
The city park was littered with gash from the festival.
Công viên thành phố đầy rác từ lễ hội.
We should clean up the gash to keep the environment clean.
Chúng ta nên dọn dẹp rác để giữ môi trường sạch sẽ.
Did you notice the gash left behind by the street performers?
Bạn có chú ý đến rác để lại bởi các nghệ sĩ đường phố không?
The gash on her arm required stitches.
Vết cắt trên cánh tay của cô ấy cần phải khâu.
He was lucky to avoid any serious gashes during the accident.
Anh ấy may mắn tránh được bất kỳ vết cắt nào nghiêm trọng trong tai nạn.
Did you see the gash on the victim's forehead?
Bạn có thấy vết cắt trên trán của nạn nhân không?
Kết hợp từ của Gash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nasty gash Vết thương độc ác | She suffered a nasty gash on her leg during the accident. Cô ấy bị một vết thương khó chịu trên chân trong tai nạn. |
Terrible gash Vết thương kinh hoàng | The terrible gash on her arm needed immediate medical attention. Vết thương kinh khủng trên cánh tay của cô ấy cần chú ý y tế ngay lập tức. |
Deep gash Vết cắt sâu | The deep gash on his arm required immediate medical attention. Vết cắt sâu trên cánh tay anh ấy cần sự chú ý y tế ngay lập tức. |
Big gash Vết đứt lớn | The big gash on his arm required immediate medical attention. Vết thương lớn trên cánh tay anh ấy cần chăm sóc y tế ngay lập tức. |
Long gash Vết thương dài | The long gash on his arm required stitches. Vết cắt dài trên cánh tay anh ấy cần mũi khâu. |
Gash (Verb)
She accidentally gashed her hand on a broken glass.
Cô ấy vô tình cắt sâu tay mình trên một cái cốc vỡ.
He tried to be careful not to gash the delicate fabric.
Anh ấy cố gắng cẩn thận để không cắt rạch vải mỏng.
Did the sharp edge of the table gash your arm?
Cạnh sắc bén của bàn có cắt sâu vào cánh tay bạn không?
Họ từ
Từ "gash" trong tiếng Anh chỉ vết cắt lớn, sâu hoặc rách trên bề mặt của một vật thể, thường ám chỉ đến làn da. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gash" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn có thể diễn tả một hành động bất ngờ như "gash out" tức là cắt ra một cách mạnh mẽ. Phát âm của từ này gần giống nhau ở cả hai phiên bản nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu địa phương.
Từ "gash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ thuật ngữ "gæsc" có nghĩa là một vết cắt hoặc vết thương. Cách phát âm và chính tả đã thay đổi qua thời gian, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên. Gash thường được sử dụng để chỉ một vết thương sâu hoặc một vết cắt lớn, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và nội dung của nó trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "gash" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi từ vựng chủ yếu liên quan đến tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong văn viết và đọc, "gash" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tai nạn hoặc chấn thương, thường đi kèm với các từ như "cut" hoặc "wound". Từ này thích hợp khi miêu tả các tình huống y tế hoặc trong văn chương mô tả hình ảnh mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp