Bản dịch của từ Gash trong tiếng Việt

Gash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gash (Noun)

gˈæʃ
gˈæʃ
01

Âm hộ của phụ nữ.

A womans vulva.

Ví dụ

She felt uncomfortable discussing her gash in the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về 'gash' trong bài kiểm tra nói IELTS.

It's inappropriate to mention a woman's gash in academic writing.

Việc đề cập đến 'gash' của một phụ nữ trong văn học là không thích hợp.

Did the IELTS examiner ask any questions related to the term 'gash'?

Người chấm thi IELTS đã hỏi câu hỏi nào liên quan đến thuật ngữ 'gash' không?

02

Rác rưởi hoặc chất thải.

Rubbish or waste.

Ví dụ

The city park was littered with gash from the festival.

Công viên thành phố đầy rác từ lễ hội.

We should clean up the gash to keep the environment clean.

Chúng ta nên dọn dẹp rác để giữ môi trường sạch sẽ.

Did you notice the gash left behind by the street performers?

Bạn có chú ý đến rác để lại bởi các nghệ sĩ đường phố không?

03

Một vết cắt hoặc vết thương dài và sâu.

A long deep cut or wound.

Ví dụ

The gash on her arm required stitches.

Vết cắt trên cánh tay của cô ấy cần phải khâu.

He was lucky to avoid any serious gashes during the accident.

Anh ấy may mắn tránh được bất kỳ vết cắt nào nghiêm trọng trong tai nạn.

Did you see the gash on the victim's forehead?

Bạn có thấy vết cắt trên trán của nạn nhân không?

Kết hợp từ của Gash (Noun)

CollocationVí dụ

Nasty gash

Vết thương độc ác

She suffered a nasty gash on her leg during the accident.

Cô ấy bị một vết thương khó chịu trên chân trong tai nạn.

Terrible gash

Vết thương kinh hoàng

The terrible gash on her arm needed immediate medical attention.

Vết thương kinh khủng trên cánh tay của cô ấy cần chú ý y tế ngay lập tức.

Deep gash

Vết cắt sâu

The deep gash on his arm required immediate medical attention.

Vết cắt sâu trên cánh tay anh ấy cần sự chú ý y tế ngay lập tức.

Big gash

Vết đứt lớn

The big gash on his arm required immediate medical attention.

Vết thương lớn trên cánh tay anh ấy cần chăm sóc y tế ngay lập tức.

Long gash

Vết thương dài

The long gash on his arm required stitches.

Vết cắt dài trên cánh tay anh ấy cần mũi khâu.

Gash (Verb)

gˈæʃ
gˈæʃ
01

Tạo một vết cắt dài và sâu.

Make a long deep cut in.

Ví dụ

She accidentally gashed her hand on a broken glass.

Cô ấy vô tình cắt sâu tay mình trên một cái cốc vỡ.

He tried to be careful not to gash the delicate fabric.

Anh ấy cố gắng cẩn thận để không cắt rạch vải mỏng.

Did the sharp edge of the table gash your arm?

Cạnh sắc bén của bàn có cắt sâu vào cánh tay bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gash

Không có idiom phù hợp