Bản dịch của từ Gaslighting trong tiếng Việt
Gaslighting
Gaslighting (Verb)
Thao túng (ai đó) bằng phương pháp tâm lý để đặt câu hỏi về sự tỉnh táo của chính họ.
Manipulate someone by psychological means into questioning their own sanity.
She accused him of gaslighting her during their relationship.
Cô ấy buộc tội anh ta đã thao túng tâm lý cô trong mối quan hệ.
They do not believe that gaslighting is a serious issue today.
Họ không tin rằng việc thao túng tâm lý là một vấn đề nghiêm trọng ngày nay.
Is gaslighting common in social media interactions among young people?
Liệu việc thao túng tâm lý có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Gaslighting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gaslight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gaslit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gaslit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gaslights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaslighting |
Gaslighting (Idiom)
Gaslighting - hành động hoặc quá trình thao túng ai đó bằng biện pháp tâm lý để đặt câu hỏi về sự tỉnh táo của chính họ.
Gaslighting the action or process of manipulating someone by psychological means into questioning their own sanity.
She accused him of gaslighting her during their relationship last year.
Cô ấy buộc tội anh ta đã thao túng cô trong mối quan hệ năm ngoái.
Many people do not recognize gaslighting as a form of abuse.
Nhiều người không nhận ra thao túng tâm lý là một hình thức lạm dụng.
Is gaslighting common in social media interactions today?
Liệu thao túng tâm lý có phổ biến trong tương tác mạng xã hội hiện nay không?
"Gaslighting" là một thuật ngữ tâm lý chỉ hành động thao túng tâm lý của một người nhằm làm cho nạn nhân nghi ngờ bản thân và thực tế của mình. Thuật ngữ này xuất phát từ vở kịch "Gas Light" vào những năm 1930, trong đó nhân vật chính bị thao túng cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và mức độ phổ biến.
Từ "gaslighting" có nguồn gốc từ vở kịch "Gas Light" năm 1938 của Patrick Hamilton, trong đó một nhân vật thông qua việc thao túng ánh sáng gas để làm tâm lý người khác nghi ngờ chính mình. Từ "gas" liên quan đến việc sử dụng ánh sáng, còn "lighting" chỉ hành động làm sáng. Thời gian trôi qua, từ này bị mở rộng nghĩa để chỉ hành vi thao túng tâm lý nhằm khiến người khác hoài nghi thực tại của chính mình, phản ánh sự kiểm soát và lừa dối trong các mối quan hệ cá nhân.
Gaslighting là một thuật ngữ tâm lý được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề tâm lý học, mối quan hệ và xã hội. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng để thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc các tình huống căng thẳng. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, bài báo và cộng đồng mạng, nhằm mô tả hành vi thao túng tâm lý.