Bản dịch của từ Gaslighting trong tiếng Việt

Gaslighting

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaslighting (Verb)

01

Thao túng (ai đó) bằng phương pháp tâm lý để đặt câu hỏi về sự tỉnh táo của chính họ.

Manipulate someone by psychological means into questioning their own sanity.

Ví dụ

She accused him of gaslighting her during their relationship.

Cô ấy buộc tội anh ta đã thao túng tâm lý cô trong mối quan hệ.

They do not believe that gaslighting is a serious issue today.

Họ không tin rằng việc thao túng tâm lý là một vấn đề nghiêm trọng ngày nay.

Is gaslighting common in social media interactions among young people?

Liệu việc thao túng tâm lý có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Gaslighting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gaslight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gaslit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gaslit

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gaslights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gaslighting

Gaslighting (Idiom)

01

Gaslighting - hành động hoặc quá trình thao túng ai đó bằng biện pháp tâm lý để đặt câu hỏi về sự tỉnh táo của chính họ.

Gaslighting the action or process of manipulating someone by psychological means into questioning their own sanity.

Ví dụ

She accused him of gaslighting her during their relationship last year.

Cô ấy buộc tội anh ta đã thao túng cô trong mối quan hệ năm ngoái.

Many people do not recognize gaslighting as a form of abuse.

Nhiều người không nhận ra thao túng tâm lý là một hình thức lạm dụng.

Is gaslighting common in social media interactions today?

Liệu thao túng tâm lý có phổ biến trong tương tác mạng xã hội hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gaslighting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaslighting

Không có idiom phù hợp