Bản dịch của từ Gasoline station trong tiếng Việt

Gasoline station

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gasoline station (Idiom)

01

Một trạm dịch vụ nơi người ta có thể mua nhiên liệu và có thể các dịch vụ khác.

A service station where one can buy fuel and possibly other services.

Ví dụ

I often stop at the gasoline station on my way home.

Tôi thường dừng lại ở trạm xăng trên đường về nhà.

There isn't a gasoline station near my apartment in New York.

Không có trạm xăng nào gần căn hộ của tôi ở New York.

Is the gasoline station open late at night in your area?

Trạm xăng có mở muộn vào ban đêm ở khu vực của bạn không?

02

Nơi bán xăng cho người lái xe.

A place where gasoline is sold to motorists.

Ví dụ

I filled my car at the gasoline station yesterday.

Tôi đã đổ xăng cho xe tại trạm xăng hôm qua.

Many people do not like the gasoline station near my house.

Nhiều người không thích trạm xăng gần nhà tôi.

Is the gasoline station open late at night?

Trạm xăng có mở cửa muộn vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gasoline station/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gasoline station

Không có idiom phù hợp