Bản dịch của từ Gastronomic trong tiếng Việt

Gastronomic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gastronomic (Adjective)

gəstɹɑnˈɑmɪk
gæstɹənˈɑmɪk
01

Liên quan đến việc thực hành nấu ăn hoặc ăn thức ăn ngon.

Relating to the practice of cooking or eating good food.

Ví dụ

The gastronomic festival in Chicago attracted thousands of food lovers.

Lễ hội ẩm thực ở Chicago thu hút hàng nghìn người yêu thích ẩm thực.

The restaurant's menu is not very gastronomic this season.

Thực đơn của nhà hàng không rất ẩm thực mùa này.

Is the gastronomic experience worth the high price at that restaurant?

Trải nghiệm ẩm thực có đáng giá với giá cao ở nhà hàng đó không?

Gastronomic (Noun)

ˌɡæ.strəˈnɑ.mɪk
ˌɡæ.strəˈnɑ.mɪk
01

Một người sành ăn.

A gastronome.

Ví dụ

Julia is a renowned gastronomic expert in the culinary world.

Julia là một chuyên gia ẩm thực nổi tiếng trong thế giới ẩm thực.

Many people are not gastronomic enthusiasts at social events.

Nhiều người không phải là những người đam mê ẩm thực tại các sự kiện xã hội.

Is David a gastronomic influencer in our community?

David có phải là một người có ảnh hưởng ẩm thực trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gastronomic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gastronomic

Không có idiom phù hợp