Bản dịch của từ Gastrula trong tiếng Việt
Gastrula

Gastrula (Noun)
The gastrula forms after the blastula in human embryonic development.
Gastrula hình thành sau blastula trong sự phát triển phôi người.
The gastrula does not appear until the second week of pregnancy.
Gastrula không xuất hiện cho đến tuần thứ hai của thai kỳ.
Is the gastrula crucial for forming different body tissues in embryos?
Gastrula có quan trọng trong việc hình thành các mô cơ thể khác nhau không?
Họ từ
Gastrula là giai đoạn phát triển của phôi động vật, diễn ra sau quá trình phôi nang. Trong giai đoạn này, các tế bào bắt đầu phân hóa và tạo thành ba lớp mô chính: ngoại bì, trung biểu mô và nội bì. Quá trình này là cơ sở cho sự phát triển của các cơ quan và mô. Từ "gastrula" không khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, được phát âm tương tự, tuy nhiên, cách viết và sử dụng đều nhất quán trong các ngữ cảnh sinh học.
Từ "gastrula" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gastrula", là một dạng giảm nhẹ của "gastra", có nghĩa là dạ dày. Từ này đã được các nhà sinh học phát triển vào thế kỷ 19 để chỉ giai đoạn phát triển của phôi, nơi hình thành các lớp tế bào đầu tiên. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở sự phát triển mô của dạ dày, mà gastrula đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành các cấu trúc cơ bản của phôi thai.
Từ "gastrula" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, do nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học phát triển và không nằm trong từ vựng phổ thông. Tại các ngữ cảnh học thuật, gastrula thường được sử dụng khi thảo luận về quá trình phát triển phôi, đặc biệt trong các môn học như sinh học và y học. Nó có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu nghiên cứu về sự phát triển tế bào và cấu trúc phôi thai.