Bản dịch của từ Gates trong tiếng Việt

Gates

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gates (Noun)

gˈeɪts
gˈeɪts
01

Số nhiều của cổng.

Plural of gate.

Ví dụ

The city has many gates for public access and security.

Thành phố có nhiều cổng để công cộng ra vào và an ninh.

Not all gates are open during the festival in New York.

Không phải tất cả các cổng đều mở trong lễ hội ở New York.

How many gates are there in the new community park?

Có bao nhiêu cổng trong công viên cộng đồng mới?

Dạng danh từ của Gates (Noun)

SingularPlural

Gate

Gates

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Although the security area will not change, beyond this 15 ________, passengers will be able to shop and can use the new sky train service to reach the 16 ________ area, with ten additional [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Although the security area will not change, beyond this section, passengers will be able to shop and can use the new sky train service to reach the expanded area, with ten additional [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Passport control and security, and passengers have to walk to the eight departure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] There are no facilities beyond passport control and security, and passengers have to walk to the eight departure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Gates

Không có idiom phù hợp