Bản dịch của từ Gates trong tiếng Việt
Gates

Gates (Noun)
Số nhiều của cổng.
Plural of gate.
The city has many gates for public access and security.
Thành phố có nhiều cổng để công cộng ra vào và an ninh.
Not all gates are open during the festival in New York.
Không phải tất cả các cổng đều mở trong lễ hội ở New York.
How many gates are there in the new community park?
Có bao nhiêu cổng trong công viên cộng đồng mới?
Dạng danh từ của Gates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gate | Gates |
Họ từ
Từ "gates" trong tiếng Anh được định nghĩa là các cấu trúc di động cho phép hoặc ngăn chặn sự di chuyển qua một địa điểm nhất định, chẳng hạn như cửa cổng vào một khu vực. Trong tiếng Anh Anh, "gates" thường được sử dụng để chỉ cổng vào vườn hoặc nhà, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chỉ đến cả cổng vào đường phố. Sự khác biệt về ngữ âm không rõ ràng, nhưng từ có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "gates" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gæt", mà có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gāto". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "porta", tức là cửa hoặc lối đi. Trong lịch sử, "gates" thường được dùng để chỉ những cửa ra vào của thành phố, pháo đài hay công trình kiến trúc. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến khái niệm về các lối vào, thể hiện sự bảo vệ và kiểm soát lối đi, phản ánh chức năng vật lý của những cánh cửa này trong không gian sống và xã hội.
Từ "gates" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Reading và Writing, nơi mà việc mô tả các cấu trúc hoặc địa điểm là cần thiết. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày khi đề cập đến cổng vào của một khu vực, chẳng hạn như sân bay hoặc công viên, phản ánh ý nghĩa vật lý của nó. Do đó, "gates" có sự hiện diện rộng rãi trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, từ học thuật đến cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



