Bản dịch của từ Gaudery trong tiếng Việt
Gaudery

Gaudery (Noun)
Các mặt hàng hoặc đồ trang trí cầu kỳ, đặc biệt là quần áo hoặc đồ trang sức.
Gaudy articles or decoration especially clothing or jewelry.
The gaudery at the fashion show was overwhelming and distracting.
Sự lòe loẹt tại buổi trình diễn thời trang thật choáng ngợp và gây mất tập trung.
Many people dislike gaudery in clothing for social events.
Nhiều người không thích sự lòe loẹt trong trang phục cho các sự kiện xã hội.
Is gaudery a common choice for parties in your city?
Sự lòe loẹt có phải là lựa chọn phổ biến cho các bữa tiệc ở thành phố bạn không?
Việc trưng bày những đồ vật hoặc đồ trang trí lòe loẹt, vô vị hoặc xa hoa.
Tasteless or extravagant display of gaudy articles or decoration.
The gaudery at the party was overwhelming and made guests uncomfortable.
Sự phô trương ở bữa tiệc khiến khách mời cảm thấy không thoải mái.
The event did not feature any gaudery, which pleased the attendees.
Sự kiện không có bất kỳ sự phô trương nào, điều này làm hài lòng người tham dự.
Is the gaudery in modern weddings necessary for social status?
Liệu sự phô trương trong các đám cưới hiện đại có cần thiết cho địa vị xã hội?
Từ "gaudery" chỉ sự phô trương hay lòe loẹt trong trang phục hoặc phong cách sống, thường mang tính châm biếm hoặc chỉ trích. Mặc dù không phổ biến, "gaudery" gợi ý đến việc tiêu biểu cho sự điển hình của sự lố bịch trong cách thể hiện cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể ít gặp hơn trong thực tiễn giao tiếp hàng ngày.
Từ "gaudery" xuất phát từ từ Latin "gaudere", có nghĩa là "vui mừng" hoặc "hân hoan". Thuật ngữ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ với hình thức "gauderie", mang ý nghĩa liên quan đến sự vui vẻ và hứng thú. Trong tiếng Anh, "gaudery" chỉ những hành động thể hiện sự vui thích hoặc tao nhã, thường trong bối cảnh lễ hội hoặc tiệc tùng. Ý nghĩa này phản ánh những khía cạnh văn hóa mà sự vui tươi và lạc quan đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Từ "gaudery" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất ngữ nghĩa hẹp của nó, liên quan đến hành động thể hiện sự phô trương hoặc lòe loẹt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng để mô tả những hành vi hoặc phong cách ăn mặc, trang trí mang tính khoe khoang, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, thời trang, hoặc trong các phản ánh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp