Bản dịch của từ Gaudery trong tiếng Việt

Gaudery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaudery (Noun)

gˈɑdəɹi
gˈɑdəɹi
01

Các mặt hàng hoặc đồ trang trí cầu kỳ, đặc biệt là quần áo hoặc đồ trang sức.

Gaudy articles or decoration especially clothing or jewelry.

Ví dụ

The gaudery at the fashion show was overwhelming and distracting.

Sự lòe loẹt tại buổi trình diễn thời trang thật choáng ngợp và gây mất tập trung.

Many people dislike gaudery in clothing for social events.

Nhiều người không thích sự lòe loẹt trong trang phục cho các sự kiện xã hội.

Is gaudery a common choice for parties in your city?

Sự lòe loẹt có phải là lựa chọn phổ biến cho các bữa tiệc ở thành phố bạn không?

02

Việc trưng bày những đồ vật hoặc đồ trang trí lòe loẹt, vô vị hoặc xa hoa.

Tasteless or extravagant display of gaudy articles or decoration.

Ví dụ

The gaudery at the party was overwhelming and made guests uncomfortable.

Sự phô trương ở bữa tiệc khiến khách mời cảm thấy không thoải mái.

The event did not feature any gaudery, which pleased the attendees.

Sự kiện không có bất kỳ sự phô trương nào, điều này làm hài lòng người tham dự.

Is the gaudery in modern weddings necessary for social status?

Liệu sự phô trương trong các đám cưới hiện đại có cần thiết cho địa vị xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaudery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaudery

Không có idiom phù hợp