Bản dịch của từ Gaunt trong tiếng Việt

Gaunt

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaunt (Adjective)

gˈɔnt
gɑnt
01

(của một người) gầy gò và hốc hác, đặc biệt là vì đau khổ, đói khát hoặc tuổi tác.

(of a person) lean and haggard, especially because of suffering, hunger, or age.

Ví dụ

After weeks of hunger, the gaunt man finally found food.

Sau nhiều tuần đói khát, người đàn ông gầy gò cuối cùng cũng tìm được thức ăn.

The homeless woman's gaunt face revealed years of suffering.

Khuôn mặt hốc hác của người phụ nữ vô gia cư bộc lộ nhiều năm đau khổ.

The elderly couple looked gaunt due to their age and health issues.

Cặp vợ chồng già trông hốc hác do tuổi tác và vấn đề sức khỏe.

Dạng tính từ của Gaunt (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gaunt

Gầy gò

Gaunter

Gauleter

Gauntest

Gauntest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaunt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaunt

Không có idiom phù hợp