Bản dịch của từ Gaunt trong tiếng Việt
Gaunt

Gaunt (Adjective)
After weeks of hunger, the gaunt man finally found food.
Sau nhiều tuần đói khát, người đàn ông gầy gò cuối cùng cũng tìm được thức ăn.
The homeless woman's gaunt face revealed years of suffering.
Khuôn mặt hốc hác của người phụ nữ vô gia cư bộc lộ nhiều năm đau khổ.
The elderly couple looked gaunt due to their age and health issues.
Cặp vợ chồng già trông hốc hác do tuổi tác và vấn đề sức khỏe.
Dạng tính từ của Gaunt (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gaunt Gầy gò | Gaunter Gauleter | Gauntest Gauntest |
Họ từ
Từ "gaunt" trong tiếng Anh chỉ tình trạng gầy gò, thiếu sức sống, thường do đói kém hoặc bệnh tật. Tính từ này miêu tả một vẻ ngoài hốc hác, biểu hiện sự suy nhược. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào đặc điểm thanh tú, tiếng Anh Mỹ lại có xu hướng liên kết với tình trạng sức khỏe yếu.
Từ "gaunt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gāunt", vốn xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gant", ám chỉ đến trạng thái gầy gò, hốc hác. Căn nguyên Latin không rõ ràng, nhưng có thể liên quan tới từ "cantus", nghĩa là "khúc nhạc" hay "giai điệu", biểu thị cho sự tinh tế bị đánh mất do bệnh tật hoặc đói khát. Ngày nay, "gaunt" thường được dùng để mô tả một người có thần thái mệt mỏi, thiếu sức sống, thường là kết quả của stress hoặc tình trạng sức khỏe kém.
Từ "gaunt" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và văn chương, với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài viết và bài đọc, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái gầy gò, suy dinh dưỡng hoặc thiếu sức sống, thường liên quan đến các ngữ cảnh như y tế hoặc mô tả nhân vật trong tiểu thuyết. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng ít phổ biến, thường chỉ ở những tình huống cụ thể như nói về sức khỏe hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp