Bản dịch của từ Gazer trong tiếng Việt
Gazer

Gazer (Verb)
Nhìn đều đặn và chăm chú, đặc biệt là trong sự ngưỡng mộ, ngạc nhiên hoặc suy nghĩ.
To look steadily and intently especially in admiration surprise or thought.
Many gazers admired the beautiful artwork at the local gallery.
Nhiều người ngắm nhìn tác phẩm nghệ thuật đẹp tại phòng trưng bày địa phương.
Few gazers noticed the hidden details in the social campaign poster.
Ít người ngắm nhìn nhận ra các chi tiết ẩn trong áp phích chiến dịch xã hội.
Did the gazers appreciate the message behind the community mural?
Có phải những người ngắm nhìn đánh giá cao thông điệp phía sau bức tranh tường cộng đồng không?
Từ "gazer" trong tiếng Anh thường được hiểu là người nhìn chăm chú hoặc có thái độ quan sát. Trong ngữ cảnh British English, "gazer" có thể được dùng trong các cụm từ như "star-gazer" (người thích ngắm sao) hoặc "daydreamer" (người hay mơ mộng). American English cũng sử dụng từ này, nhưng có thể chủ yếu mang nghĩa tiêu cực, mô tả người lãng phí thời gian. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái nghĩa.
Từ "gazer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ cổ "gaze", vốn được hình thành từ tiếng Pháp cổ "gaser", có nghĩa là nhìn chằm chằm một cách tập trung. Tiếng Pháp cổ này có thể dẫn nguồn từ động từ Latin "gaza", mang nghĩa là một cái nhìn sâu sắc hoặc chăm chú. Sự phát triển của nghĩa từ "gazer" chỉ về người nhìn chằm chằm phản ánh hành động và thái độ chú ý mãnh liệt, phù hợp với những khía cạnh thị giác trong nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại.
Từ "gazer" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi, nó thường xuất hiện liên quan đến những chủ đề như quan sát, nghệ thuật hay thiên văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "gazer" thường được sử dụng để chỉ người chăm chú nhìn hoặc ngắm nghía một cách say mê, như trong các tình huống xã hội hoặc nghệ thuật, thể hiện sự tập trung hoặc bị cuốn hút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp