Bản dịch của từ Gazumped trong tiếng Việt
Gazumped
Verb
Gazumped (Verb)
ɡˈæzəmpt
ɡˈæzəmpt
Ví dụ
They gazumped Sarah's offer on the house last month.
Họ đã gazumped lời đề nghị của Sarah về ngôi nhà tháng trước.
John did not gazump anyone during the property auction.
John đã không gazumped ai trong buổi đấu giá bất động sản.
Did they gazump the previous buyer's agreement for the apartment?
Họ có gazumped thỏa thuận của người mua trước cho căn hộ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gazumped
Không có idiom phù hợp