Bản dịch của từ Gazumped trong tiếng Việt
Gazumped

Gazumped (Verb)
They gazumped Sarah's offer on the house last month.
Họ đã gazumped lời đề nghị của Sarah về ngôi nhà tháng trước.
John did not gazump anyone during the property auction.
John đã không gazumped ai trong buổi đấu giá bất động sản.
Did they gazump the previous buyer's agreement for the apartment?
Họ có gazumped thỏa thuận của người mua trước cho căn hộ không?
Họ từ
"Gazumped" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong giao dịch bất động sản, đặc biệt là ở Vương quốc Anh. Nó chỉ hành động khi người bán bất động sản đồng ý bán cho một người mua nào đó nhưng sau đó thay đổi ý định và chấp nhận một lời đề nghị cao hơn từ người mua khác trước khi ký hợp đồng chính thức. Thuật ngữ này không thường được sử dụng ở Mỹ, nơi mà lẽ thường là người mua có thể bị "đấu giá" hơn là "gazumped".
Từ "gazumped" có nguồn gốc từ động từ "to gazump", được cho là xuất phát từ tiếng Yiddish "gazump", có nghĩa là "đánh lừa" hoặc "lừa dối". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thương lượng bất động sản, đặc biệt ở Anh, khi một người bán nhà đồng ý bán cho một người mua nhưng sau đó lại chấp nhận một giá cao hơn từ một bên thứ ba. Quá trình này phản ánh tính chất biến động và cạnh tranh trong thị trường bất động sản hiện đại.
Từ "gazumped" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, ngữ cảnh sử dụng thường xuất hiện trong lĩnh vực bất động sản, chủ yếu tại Vương quốc Anh. Nó chỉ hành động khi một người bán bất động sản chấp nhận một đề nghị nhưng sau đó chấp nhận một đề nghị cao hơn từ người mua khác trước khi thỏa thuận chính thức được ký kết. Tình huống này thường gây ra căng thẳng và tranh chấp giữa người mua và người bán.