Bản dịch của từ Gemfibrozil trong tiếng Việt
Gemfibrozil

Gemfibrozil (Noun)
(dược học) một loại thuốc c₁₅h₂₂o₃ có tác dụng điều hòa lipid huyết thanh và được sử dụng đặc biệt để làm giảm mức chất béo trung tính và tăng mức hdl.
Pharmacology a drug c₁₅h₂₂o₃ that regulates blood serum lipids and is used especially to lower the levels of triglycerides and increase the levels of hdls.
Gemfibrozil helps lower triglycerides in patients with high cholesterol levels.
Gemfibrozil giúp giảm triglycerides ở bệnh nhân có mức cholesterol cao.
Many people do not know gemfibrozil can improve heart health significantly.
Nhiều người không biết gemfibrozil có thể cải thiện sức khỏe tim mạch.
Does gemfibrozil effectively increase HDL levels in patients with diabetes?
Gemfibrozil có tăng mức HDL hiệu quả ở bệnh nhân tiểu đường không?
Gemfibrozil là một loại thuốc thuộc nhóm fibrate, được sử dụng chủ yếu để giảm mức lipid trong máu, đặc biệt là triglyceride. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzym lipoprotein lipase, từ đó làm giảm sự hấp thu lipid từ thực phẩm. Gemfibrozil thường được chỉ định cho bệnh nhân mắc hội chứng tăng lipid máu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều viết và phát âm giống nhau.
Gemfibrozil là một loại thuốc hạ lipid máu, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gemma", nghĩa là "viên ngọc" hoặc "nụ", biểu thị sự quý giá và sự tinh khiết. Từ đầu thế kỷ 20, gemfibrozil đã được phát triển để điều trị chứng tăng lipid máu, từ đó kết nối với việc cải thiện sức khỏe tim mạch. Sự liên hệ giữa tên gọi và chức năng của thuốc thể hiện trong việc kiểm soát cholesterol, giống như việc ánh sáng từ viên ngọc quý có thể mang lại sức sống cho cơ thể.
Gemfibrozil là một từ chuyên ngành y dược, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến dược lý và điều trị bệnh tim mạch. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này có thể nói là thấp, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống chuyên môn hoặc bài viết liên quan đến sức khỏe và thuốc. Ngoài ra, từ còn có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về điều trị tăng cholesterol và các loại thuốc hạ lipid máu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp