Bản dịch của từ Geminate trong tiếng Việt

Geminate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geminate (Adjective)

dʒˈɛmənət
dʒˈɛməneɪt
01

Bao gồm các âm thanh lời nói liền kề giống hệt nhau; tăng gấp đôi.

Consisting of identical adjacent speech sounds doubled.

Ví dụ

Many people geminate sounds when they speak quickly in social settings.

Nhiều người phát âm âm thanh giống nhau khi nói nhanh trong các tình huống xã hội.

Students do not geminate words during their IELTS speaking tests.

Sinh viên không phát âm âm thanh giống nhau trong bài thi nói IELTS.

Do you notice when speakers geminate sounds in casual conversations?

Bạn có nhận thấy khi người nói phát âm âm thanh giống nhau trong các cuộc trò chuyện không?

Geminate (Verb)

dʒˈɛmənət
dʒˈɛməneɪt
01

Nhân đôi hoặc lặp lại (âm thanh lời nói)

Double or repeat a speech sound.

Ví dụ

Many speakers geminate sounds for emphasis in social conversations.

Nhiều người nói nhấn mạnh âm thanh trong các cuộc trò chuyện xã hội.

They do not geminate their sounds during formal discussions.

Họ không nhấn mạnh âm thanh của mình trong các cuộc thảo luận chính thức.

Do you think speakers should geminate sounds in social settings?

Bạn có nghĩ rằng người nói nên nhấn mạnh âm thanh trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geminate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geminate

Không có idiom phù hợp