Bản dịch của từ Geminate trong tiếng Việt
Geminate

Geminate (Adjective)
Bao gồm các âm thanh lời nói liền kề giống hệt nhau; tăng gấp đôi.
Consisting of identical adjacent speech sounds doubled.
Many people geminate sounds when they speak quickly in social settings.
Nhiều người phát âm âm thanh giống nhau khi nói nhanh trong các tình huống xã hội.
Students do not geminate words during their IELTS speaking tests.
Sinh viên không phát âm âm thanh giống nhau trong bài thi nói IELTS.
Do you notice when speakers geminate sounds in casual conversations?
Bạn có nhận thấy khi người nói phát âm âm thanh giống nhau trong các cuộc trò chuyện không?
Geminate (Verb)
Many speakers geminate sounds for emphasis in social conversations.
Nhiều người nói nhấn mạnh âm thanh trong các cuộc trò chuyện xã hội.
They do not geminate their sounds during formal discussions.
Họ không nhấn mạnh âm thanh của mình trong các cuộc thảo luận chính thức.
Do you think speakers should geminate sounds in social settings?
Bạn có nghĩ rằng người nói nên nhấn mạnh âm thanh trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "geminate" ngày nay được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, có nghĩa là lặp lại hay diễn ra đôi. Nó chỉ sự kết hợp của hai âm tiết hoặc hai âm trong một từ, chẳng hạn như trong một số ngôn ngữ có âm vị học phức tạp. Phiên bản trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không khác nhau đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "geminate" có thể thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hơn là trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó ít gặp hơn.
Từ "geminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "geminatus", nghĩa là "kép" hoặc "nhân đôi". Cấu tạo từ gốc "geminus" chỉ sự đồng nhất hoặc sự song đôi. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "geminate" thường đề cập đến các âm vị được phát âm kép hoặc liên tiếp, thể hiện sự nhấn mạnh hoặc đặc điểm đặc biệt trong phát âm. Bản chất kép này kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, khẳng định vai trò của nó trong các hình thức biểu đạt âm thanh và cấu trúc từ ngữ.
Từ "geminate" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến ngôn ngữ học, âm vị học, hay các lĩnh vực nghiên cứu về ngữ âm. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về ngôn ngữ hay văn hóa. Từ này thường liên quan đến sự lặp lại hoặc nhân đôi, đặc biệt trong các hiện tượng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp