Bản dịch của từ Geminated trong tiếng Việt

Geminated

Verb

Geminated (Verb)

ɡˈɛmənˌeɪtəd
ɡˈɛmənˌeɪtəd
01

Nhân đôi hoặc nhân đôi (một phụ âm)

To double or duplicate a consonant.

Ví dụ

Many languages geminated consonants, enhancing their unique sounds and meanings.

Nhiều ngôn ngữ đã nhân đôi phụ âm, làm phong phú âm thanh và ý nghĩa.

Vietnamese does not geminated consonants like Italian or Arabic languages.

Tiếng Việt không nhân đôi phụ âm như tiếng Ý hoặc tiếng Ả Rập.

Do you think English should geminated consonants for better pronunciation?

Bạn có nghĩ rằng tiếng Anh nên nhân đôi phụ âm để phát âm tốt hơn không?

02

Tạo thành một geminate hoặc gây ra geminate.

To form a geminate or to cause to be geminated.

Ví dụ

Many languages geminated consonants to create distinct sounds and meanings.

Nhiều ngôn ngữ đã geminated phụ âm để tạo ra âm thanh và ý nghĩa khác nhau.

Vietnamese does not geminate consonants like Italian or Arabic does.

Tiếng Việt không geminated phụ âm như tiếng Ý hoặc tiếng Ả Rập.

Does English geminate sounds in any specific social context or dialect?

Tiếng Anh có geminated âm thanh trong bất kỳ ngữ cảnh xã hội hoặc phương ngữ nào không?

03

Xảy ra theo cặp hoặc dạng kép.

To occur in pairs or double form.

Ví dụ

Many social issues geminated during the last election in 2020.

Nhiều vấn đề xã hội đã xảy ra song song trong cuộc bầu cử năm 2020.

Social problems did not geminate in isolation; they often connect.

Các vấn đề xã hội không xảy ra riêng lẻ; chúng thường liên kết.

Did social movements geminate after the protests in 2021?

Các phong trào xã hội có xảy ra sau các cuộc biểu tình năm 2021 không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Geminated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geminated

Không có idiom phù hợp