Bản dịch của từ Geminated trong tiếng Việt
Geminated

Geminated (Verb)
Many languages geminated consonants, enhancing their unique sounds and meanings.
Nhiều ngôn ngữ đã nhân đôi phụ âm, làm phong phú âm thanh và ý nghĩa.
Vietnamese does not geminated consonants like Italian or Arabic languages.
Tiếng Việt không nhân đôi phụ âm như tiếng Ý hoặc tiếng Ả Rập.
Do you think English should geminated consonants for better pronunciation?
Bạn có nghĩ rằng tiếng Anh nên nhân đôi phụ âm để phát âm tốt hơn không?
Many languages geminated consonants to create distinct sounds and meanings.
Nhiều ngôn ngữ đã geminated phụ âm để tạo ra âm thanh và ý nghĩa khác nhau.
Vietnamese does not geminate consonants like Italian or Arabic does.
Tiếng Việt không geminated phụ âm như tiếng Ý hoặc tiếng Ả Rập.
Does English geminate sounds in any specific social context or dialect?
Tiếng Anh có geminated âm thanh trong bất kỳ ngữ cảnh xã hội hoặc phương ngữ nào không?
Many social issues geminated during the last election in 2020.
Nhiều vấn đề xã hội đã xảy ra song song trong cuộc bầu cử năm 2020.
Social problems did not geminate in isolation; they often connect.
Các vấn đề xã hội không xảy ra riêng lẻ; chúng thường liên kết.
Did social movements geminate after the protests in 2021?
Các phong trào xã hội có xảy ra sau các cuộc biểu tình năm 2021 không?
Họ từ
Từ "geminated" xuất phát từ động từ "geminate", có nghĩa là nhân đôi hoặc lặp lại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ âm học để chỉ sự lặp lại âm tiết, chẳng hạn như trong tiếng Latin, khi một phụ âm được phát âm mạnh hơn do có một phụ âm đôi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc ngữ âm hơn là trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ "geminated" có nguồn gốc từ động từ Latin "geminare", có nghĩa là "kết đôi" hoặc "nhân đôi". Trong ngữ cảnh ngữ âm, từ này mô tả hiện tượng âm vị khi một phụ âm được lặp lại. Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngôn ngữ học để chỉ sự lặp lại của các âm tiết trong một từ. Sự kết nối này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại, đề cập đến quá trình tăng cường hoặc nhấn mạnh âm thanh trong ngôn ngữ.
Từ "geminated" không phải là một từ phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Về cơ bản, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh ngôn ngữ học, đặc biệt liên quan đến hiện tượng lặp lại phụ âm trong các ngôn ngữ như tiếng Ả Rập hay tiếng Latin. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về ngữ âm và ngữ nghĩa nhưng hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài luận học thuật chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp