Bản dịch của từ Geminated trong tiếng Việt
Geminated
Geminated (Verb)
Many languages geminated consonants, enhancing their unique sounds and meanings.
Nhiều ngôn ngữ đã nhân đôi phụ âm, làm phong phú âm thanh và ý nghĩa.
Vietnamese does not geminated consonants like Italian or Arabic languages.
Tiếng Việt không nhân đôi phụ âm như tiếng Ý hoặc tiếng Ả Rập.
Do you think English should geminated consonants for better pronunciation?
Bạn có nghĩ rằng tiếng Anh nên nhân đôi phụ âm để phát âm tốt hơn không?
Many languages geminated consonants to create distinct sounds and meanings.
Nhiều ngôn ngữ đã geminated phụ âm để tạo ra âm thanh và ý nghĩa khác nhau.
Vietnamese does not geminate consonants like Italian or Arabic does.
Tiếng Việt không geminated phụ âm như tiếng Ý hoặc tiếng Ả Rập.
Does English geminate sounds in any specific social context or dialect?
Tiếng Anh có geminated âm thanh trong bất kỳ ngữ cảnh xã hội hoặc phương ngữ nào không?
Many social issues geminated during the last election in 2020.
Nhiều vấn đề xã hội đã xảy ra song song trong cuộc bầu cử năm 2020.
Social problems did not geminate in isolation; they often connect.
Các vấn đề xã hội không xảy ra riêng lẻ; chúng thường liên kết.
Did social movements geminate after the protests in 2021?
Các phong trào xã hội có xảy ra sau các cuộc biểu tình năm 2021 không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Geminated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp