Bản dịch của từ Geminates trong tiếng Việt
Geminates

Geminates (Verb)
Trở nên gấp đôi hoặc được nhân đôi.
To become doubled or duplicated.
Tăng lên bằng cách nhân đôi hoặc nhân đôi.
To increase by doubling or duplication.
Geminates (Noun)
Một hiện tượng nhân đôi, đặc biệt là trong ngôn ngữ học.
An occurrence of a doubling particularly in linguistics.
Họ từ
Geminates (tiếng Việt: âm đôi) là thuật ngữ ngữ âm chỉ các âm thanh được phát âm lặp lại tại cùng một vị trí trong từ, thường xuất hiện trong một số ngôn ngữ như tiếng Ả Rập, tiếng Ý và tiếng Nhật. Trong tiếng Anh, geminates không phổ biến nhưng có thể thấy trong một số trường hợp như "bookkeeper". Hiện tượng âm đôi có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và nhấn mạnh từ ngữ trong giao tiếp, tạo ra sự phân biệt trong phát âm và ngữ nghĩa.