Bản dịch của từ Geminate trong tiếng Việt
Geminate

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "geminate" ngày nay được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, có nghĩa là lặp lại hay diễn ra đôi. Nó chỉ sự kết hợp của hai âm tiết hoặc hai âm trong một từ, chẳng hạn như trong một số ngôn ngữ có âm vị học phức tạp. Phiên bản trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không khác nhau đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "geminate" có thể thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hơn là trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó ít gặp hơn.
Từ "geminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "geminatus", nghĩa là "kép" hoặc "nhân đôi". Cấu tạo từ gốc "geminus" chỉ sự đồng nhất hoặc sự song đôi. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "geminate" thường đề cập đến các âm vị được phát âm kép hoặc liên tiếp, thể hiện sự nhấn mạnh hoặc đặc điểm đặc biệt trong phát âm. Bản chất kép này kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, khẳng định vai trò của nó trong các hình thức biểu đạt âm thanh và cấu trúc từ ngữ.
Từ "geminate" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến ngôn ngữ học, âm vị học, hay các lĩnh vực nghiên cứu về ngữ âm. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về ngôn ngữ hay văn hóa. Từ này thường liên quan đến sự lặp lại hoặc nhân đôi, đặc biệt trong các hiện tượng ngôn ngữ.
Họ từ
Từ "geminate" ngày nay được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, có nghĩa là lặp lại hay diễn ra đôi. Nó chỉ sự kết hợp của hai âm tiết hoặc hai âm trong một từ, chẳng hạn như trong một số ngôn ngữ có âm vị học phức tạp. Phiên bản trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không khác nhau đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "geminate" có thể thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hơn là trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó ít gặp hơn.
Từ "geminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "geminatus", nghĩa là "kép" hoặc "nhân đôi". Cấu tạo từ gốc "geminus" chỉ sự đồng nhất hoặc sự song đôi. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "geminate" thường đề cập đến các âm vị được phát âm kép hoặc liên tiếp, thể hiện sự nhấn mạnh hoặc đặc điểm đặc biệt trong phát âm. Bản chất kép này kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, khẳng định vai trò của nó trong các hình thức biểu đạt âm thanh và cấu trúc từ ngữ.
Từ "geminate" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến ngôn ngữ học, âm vị học, hay các lĩnh vực nghiên cứu về ngữ âm. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về ngôn ngữ hay văn hóa. Từ này thường liên quan đến sự lặp lại hoặc nhân đôi, đặc biệt trong các hiện tượng ngôn ngữ.
