Bản dịch của từ Gene mapping trong tiếng Việt
Gene mapping
Noun [U/C]

Gene mapping(Noun)
dʒˈin mˈæpɨŋ
dʒˈin mˈæpɨŋ
Ví dụ
02
Việc gán một dấu hiệu di truyền cho một vị trí cụ thể trên nhiễm sắc thể.
The assignment of a genetic marker to a specific location on a chromosome.
Ví dụ
03
Quá trình xác định vị trí và chuỗi hóa học của các gen cụ thể trên một nhiễm sắc thể.
The process of determining the location and chemical sequence of specific genes on a chromosome.
Ví dụ
